Thiết bị phân tích an toàn điện GWINSTEK GPT-15004 (ACW/DCW/IR/GB/GC)
- Hãng sản xuất GWINSTEK
- Model GPT-15004
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Đài Loan
ACW:
Điện áp đầu ra: 0.050k~5.000kV
Độ phân giải: 1V
Tần số điện áp đầu ra: 50 Hz / 60 Hz
Ổn định điện áp: ± (1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
Độ chính xác vôn kế: ± (1% giá trị đọc + 5V)
Dải đo dòng điện: 1μA~100.0mA ±(1.5% giá trị đọc + 30μA)
Độ phân giải: 1μA / 10μA/ 100μA
DCW:
Điện áp đầu ra: 0.050kV~6.000kV ± (1% of setting + 5V) [không tải]
Độ phân giải: 1V
Tải định mức tối đa: 100W (5kV/20mA)
Dòng điện định mức tối đa:
20mA (0.5kV< V ≦6kV)
2mA (0.05kV≦ V ≦0.5kV)
Ổn định điện áp: ± (1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
Độ chính xác vôn kế: ± (1% of reading + 5V)
Dải đo dòng điện: 1μA~20.00mA
Độ phân giải: 0.1μA /1μA /10μA
Độ chính xác đo dòng điện:
±(1.5% of reading + 3μA) when I Reading < 1mA
± (1.5% of reading + 30μA) when I Reading ≧1mA
IR:
Điện áp đầu ra: 50V~1200V DC ± (1% of setting + 5V) [không tải]
Độ phân giải: 50V
Dải đo điện trở:
Điện áp đo: Dải hiển thị: Dải đo / Độ chính xác
- 50V≦V≦100V: 0.1MΩ~ 10.00GΩ:
- 150V≦V≦450V: 0.1MΩ~ 20.00GΩ:
0.1MΩ~1MΩ:±(5% of reading + 3 count)
1 MΩ~50MΩ:±(5% of reading + 1 count)
51MΩ~2GΩ:±(10% of reading + 1 count)
- 500V≦V≦1200V: 0.1MΩ~ 50.00GΩ
0.1MΩ~1MΩ:±(5% of reading + 3 count)
1 MΩ~500MΩ:±(5% of reading + 1 count)
501MΩ~9.999GΩ:±(10% of reading + 1 count)
10.00GΩ~50.00GΩ:±(20% of reading + 1 count)*
Ổn định điện áp: ±(1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]
Độ chính xác vôn kế: ± (1% of reading + 5V)
Dòng ngắn mạch: 10mA max.
Trở kháng đầu ra: 2kΩ
GB:
Dòng điện đầu ra: 03.00A~32.00A AC
Độ phân giải: 0.01A
Độ chính xác:
3A≦ I≦ 8A:±(1% of reading + 0.2A)
8A<I≦ 32A:±(1% of reading + 0.05A)
Điện áp đo: 8Vac max (mạch hở)
Tầ số: 50Hz/60Hz
Dải đo Ohm: 1mΩ~ 650mΩ ±(1% of reading + 2 mΩ
Độ phân giải: 0.1mΩ
GC(CONT): 100mA (cố định)
Dải đo Ohm: 0.10Ω~ 70.00Ω
Độ phân giải: 0.01Ω ±(10% giá trị đọc + 2 Ω)
Giao tiếp: Rear Output, RS-232C,USB, Signal I/O (Mua thêm: GPIB/ LAN)
Màn hình: 7” LCD màu
Nguồn điện & Tiêu thụ: AC 100V~240V ± 10%, 50Hz/60Hz; Max. 1000VA
Kích thước & Trọng lượng: 380(W) x 148(H) x 546(D) mm ; ≈21kg
Phụ kiện cung cấp:
Quick Start Guide x 1, CD HDSD x1
Dây nguồn x 1, khóa liên động x 1, cáp GHT-119 x 1
Đầu đo GHT-115 x 1, GTL-215 x 1
Phụ kiện mua thêm:
GHT-113: Pistol đo cao áp
GHT-117: Hộp adapter cao áp
GHT-118: High Voltage / Ground Bond Adapter Box
GHT-205: Đầu đo cao áp
GTL-232: cáp RS232C , 9-pin Female to 9-pin, null Modem cho máy tính
GTL-246: cáp USB , loại A-B , ≈ 1.2m
GTL-248: cáp GPIB , ≈ 2m
GRA-440: Rack Mount Kit