Thiết bị phân tích an toàn điện GWINSTEK GPT-15004 (ACW/DCW/IR/GB/GC)

Giá (chưa bao gồm thuế) 138,476,000 VND

ACW: 

Điện áp đầu ra: 0.050k~5.000kV

Độ phân giải: 1V

Tần số điện áp đầu ra: 50 Hz / 60 Hz 

Ổn định điện áp: ± (1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]

Độ chính xác vôn kế: ± (1% giá trị đọc + 5V)

Dải đo dòng điện: 1μA~100.0mA ±(1.5% giá trị đọc + 30μA)

Độ phân giải: 1μA / 10μA/ 100μA

DCW:

Điện áp đầu ra: 0.050kV~6.000kV  ± (1% of setting + 5V) [không tải]

Độ phân giải: 1V

Tải định mức tối đa: 100W (5kV/20mA)

Dòng điện định mức tối đa: 

20mA (0.5kV< V ≦6kV)

2mA (0.05kV≦ V ≦0.5kV)

Ổn định điện áp: ± (1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]

Độ chính xác vôn kế: ± (1% of reading + 5V)

Dải đo dòng điện: 1μA~20.00mA

Độ phân giải: 0.1μA /1μA /10μA

Độ chính xác đo dòng điện: 

±(1.5% of reading + 3μA) when I Reading < 1mA

± (1.5% of reading + 30μA) when I Reading ≧1mA

IR:

Điện áp đầu ra: 50V~1200V DC ± (1% of setting + 5V) [không tải]

Độ phân giải: 50V

Dải đo điện trở:

Điện áp đo: Dải hiển thị: Dải đo / Độ chính xác

- 50V≦V≦100V: 0.1MΩ~ 10.00GΩ: 

- 150V≦V≦450V: 0.1MΩ~ 20.00GΩ:

0.1MΩ~1MΩ:±(5% of reading + 3 count)

1 MΩ~50MΩ:±(5% of reading + 1 count)

51MΩ~2GΩ:±(10% of reading + 1 count)

- 500V≦V≦1200V: 0.1MΩ~ 50.00GΩ

0.1MΩ~1MΩ:±(5% of reading + 3 count)

1 MΩ~500MΩ:±(5% of reading + 1 count)

501MΩ~9.999GΩ:±(10% of reading + 1 count)

10.00GΩ~50.00GΩ:±(20% of reading + 1 count)*

Ổn định điện áp: ±(1% + 5V) [tải định mức tối đa → không tải]

Độ chính xác vôn kế: ± (1% of reading + 5V)

Dòng ngắn mạch: 10mA max.

Trở kháng đầu ra: 2kΩ

GB:

Dòng điện đầu ra: 03.00A~32.00A AC

Độ phân giải: 0.01A

Độ chính xác: 

3A≦ I≦ 8A:±(1% of reading + 0.2A)

8A<I≦ 32A:±(1% of reading + 0.05A)

Điện áp đo: 8Vac max (mạch hở)

Tầ số: 50Hz/60Hz

Dải đo Ohm: 1mΩ~ 650mΩ ±(1% of reading + 2 mΩ

Độ phân giải: 0.1mΩ

GC(CONT): 100mA (cố định)

Dải đo Ohm: 0.10Ω~ 70.00Ω

Độ phân giải: 0.01Ω ±(10% giá trị đọc + 2 Ω)

Giao tiếp: Rear Output, RS-232C,USB, Signal I/O (Mua thêm: GPIB/ LAN)

Màn hình: 7” LCD màu

Nguồn điện & Tiêu thụ: AC 100V~240V ± 10%, 50Hz/60Hz; Max. 1000VA

Kích thước & Trọng lượng: 380(W) x 148(H) x 546(D) mm ; ≈21kg

 

Phụ kiện cung cấp:

Quick Start Guide x 1, CD HDSD x1 

Dây nguồn x 1, khóa liên động x 1, cáp GHT-119 x 1

Đầu đo GHT-115 x 1, GTL-215 x 1

Phụ kiện mua thêm:

GHT-113: Pistol đo cao áp

GHT-117: Hộp adapter cao áp

GHT-118: High Voltage / Ground Bond Adapter Box

GHT-205: Đầu đo cao áp

GTL-232: cáp RS232C , 9-pin Female to 9-pin, null Modem cho máy tính

GTL-246: cáp USB , loại A-B , ≈ 1.2m

GTL-248: cáp GPIB , ≈ 2m

GRA-440: Rack Mount Kit 

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395