- Máy dò: gamma CsI(Tl), GM tube
- Độ nhạy:
+ for 137Сs, no less 85 (s-1)/(μSv/h) (0.85 (s-1)/(μR/h))
+ for 241Am, no less 130 (s-1)/(μSv/h) (1.3 (s-1)/(μR/h))
- Phạm vi năng lượng: gamma 0.033 – 3.0 MeV
- Dải đo: gamma 0.01 μSv/h – 10000 μSv/h (1 μR/h – 1000 mR/h)
- Lượng đo: X
- Độ chính xác: ±(20+ К/Н+K2*H)% in measurement range 0.1 μSv/h - 10 Sv/h (10 μR/h-1000 R/h), where H - Dải đo value in mSv/h; К1 – coefficient 0.0025 mSv/h ; K2 – coefficient 0.002 (mSv/h)-1
- Thời gian phản hồi: 0.25 s
- Xác định hạt nhân phóng xạ sử dụng Bluetooth với Pocket PC bên ngoài hoặc điện thoại thông minh:
+ Vật liệu hạt nhân đặc biệt(SNM): X
+ Hạt nhân phóng xạ y tế : X
+ Vật liệu phóng xạ tự nhiên(NORM): X
+ Hạt nhân phóng xạ công nghiệp: X - Đáp ứng các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP/IAEA requirements, ANSI N42.32, ANSI N42.33 (1), ANSI N42.33 (2), IEC 60846, IEC 62401
- Kiểu báo động: Hình ảnh, âm thanh và báo rung
- Ghi dữ liệu: 1000
- Bảo vệ môi trường: IP65
- Thả thử nghiệm trên bề mặt bê tông: 1.5 m (4.9 ft), 0.7 m (2.3 ft) không có vỏ
- Năng lượng: : 1 Pin AA
- Vòng đời pin: up to 1000 hours
- Nhiệt độ để hoạt động: -30°C to 50°C (-22°F to 122°F)
- Kích thước (không có vỏ): 72 x 32 x 87 mm (2 7/8 x 1 ¼ x 3 3/8)
- Weight: (không có vỏ) 185 g (6.52 oz); (có vỏ) 220 g (7.76 oz)
- Cảnh báo pin yếu: LCD
- Dấu hiệu quá tải: gamma OL
- Kết nối với PC: IRDA