Máy kết hợp đo và dò bức xạ POLIMASTER PM1703MO-2

Liên hệ
- Máy dò: gamma   CsI(Tl), GM tube
- Độ nhạy:
+ for 137Сs, no less 85 (s-1)/(μSv/h) (0.85 (s-1)/(μR/h))
+ for 241Am, no less 130 (s-1)/(μSv/h) (1.3 (s-1)/(μR/h))
- Phạm vi năng lượng: gamma 0.033 – 3.0 MeV
- Dải đo: gamma  0.01 μSv/h – 10000 μSv/h (1 μR/h – 1000 mR/h)
- Lượng đo:    X
- Độ chính xác:   ±(20+ К/Н+K2*H)% in measurement range   0.1 μSv/h - 10 Sv/h (10 μR/h-1000 R/h),  where H - Dải đo value in mSv/h;   К1 – coefficient 0.0025 mSv/h ;  K2 – coefficient 0.002 (mSv/h)-1
- Thời gian phản hồi:   0.25 s
- Xác định hạt nhân phóng xạ sử dụng Bluetooth với Pocket PC bên ngoài hoặc điện thoại thông minh:
+ Vật liệu hạt nhân đặc biệt(SNM): X  
+ Hạt nhân phóng xạ y tế : X  
+ Vật liệu phóng xạ tự nhiên(NORM): X  
+ Hạt nhân phóng xạ công nghiệp:   X  - Đáp ứng các tiêu chuẩn kĩ thuật:  ITRAP/IAEA requirements, ANSI N42.32, ANSI N42.33 (1), ANSI N42.33 (2), IEC 60846, IEC 62401
- Kiểu báo động:   Hình ảnh, âm thanh và báo rung
- Ghi dữ liệu:  1000
- Bảo vệ môi trường:  IP65
- Thả thử nghiệm trên bề mặt bê tông: 1.5 m (4.9 ft),  0.7 m (2.3 ft) không có vỏ 
- Năng lượng: :   1 Pin AA
- Vòng đời pin:   up to 1000 hours
- Nhiệt độ để hoạt động:  -30°C to 50°C  (-22°F to 122°F)
- Kích thước (không có vỏ):   72 x 32 x 87 mm  (2 7/8 x 1 ¼ x 3 3/8)
- Weight: (không có vỏ)  185 g (6.52 oz);  (có vỏ) 220 g (7.76 oz)
- Cảnh báo pin yếu:  LCD
- Dấu hiệu quá tải:   gamma OL
- Kết nối với PC:  IRDA
 
 
*Phụ kiện mua thêm:
- Bộ sạc pin
- Kệ đỡ gắn nhỏ gọn tiện dụng
Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395