Máy quang phổ Atomtex АТ1321 (γ,0.03 µSv/h – 300 µSv/h)

Liên hệ

Đầu dò: nhấp nháy NaI(Tl), Ø25x40 mm, tích hợp ống đếm Geiger-Muller

Dải năng lượng: 20 keV – 3 MeV

Nhận dạng hạt phóng xạ: Y tế, Công nghiệp, Tự nhiên

Độ phân giải chuẩn tại 662 keV ( 137Cs): 8.5%

Độ phóng xạ dò được của nguồn 137Cs, cách nguồn 15 cm trong thời gian không quá 2 s  : (50±10) kBq

Dải đo suất liều tương đương:

NaI(TI): 0.03 µSv/h – 300 µSv/h

Ống đếm Geiger-Muller: 10 µSv/h – 100 mSv/h

Độ nhạy chuẩn với tia bức xạ gamma [NaI(TI)]:

241Am: 4700 cps/(µSv·h^-1 )

137Cs: 425 cps/(µSv·h^-1  )

60Co: 210 cps/(µSv·h ^-1 )

Thời gian phản hồi [NaI(TI)] cho thay đổi suất liều từ 0.1 - 1 µSv/h: <2 s(sai số chính xác ≤±10%)

Giới hạn của sai số tương đối thực của phép đo suất liều: ±20%

Sự phụ thuộc năng lượng 662 keV ( 137Cs)

Đầu dò NaI(TI): ±20%  (tại dải năng lượng 50 keV – 3 MeV)

Ống đếm Geiger-Muller: -25% to +45% (tại dải năng lượng 60 keV – 3 MeV)

Số kênh ADC: 1024

Cấp bảo vệ: IP54

Dải nhiệt độ hoạt động: -20°С - +50°С

Độ ẩm không khí tương đối với nhiệt độ ≤+35°C không ngưng tụ: ≤95%

Kích thước tổng: 145x100x50 mm

Trọng lượng: 0.7 kg

Bộ phụ kiện:

Cáp USB 

Mẫu kiểm tra

Pin 

Sạc pin

Túi đựng

Phần mềm "SpectEx" và HDSD phần mềm

Phần mềm " GARM " và HDSD phần mềm

HDSD

Hộp đựng

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395