THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Dùng để đo từ trường thiết bị điện
- Mật độ từ thông (Bandwidth): 10Hz~400kHz/10Hz~2kHz/2kHz~400 kHz
- Hiển thị:
+ Các trục đơn X, Y, Z (2000 counts)
+ Composite RMS giá trị R (3464 counts)
+ Mật độ từ thông(đơn vị: T, G, A / m)
+ Cấp độ phơi nhiễm (đơn vị:%)
- Mật độ từ thông/Thang đo/ Độ chính xác:
+ 2.000 μT~2.000 mT, 4 ranges, ±3.5% rdg. ±0.5% f.s
+ 3.464 μT~3.464 mT, 4 ranges, ±3.5% rdg. ±0.5% f.s
- Giao tiếp: Lưu dữ liệu trên máy tính
- Chức năng bổ sung:
+ Bộ nhớ lưu đến 99 giá trị đo
+ Giữ giá trị lớn nhất, tự động tắt nguồn
+ Có tiếng chuông khi tắt/bật máy
- Nguồn:
+ LR6 alkaline battery ×4, chạy liên tục được 10h
+ Hoặc AC ADAPTER 9445-02 (1.0 VA max. consumption)
- Khối lượng sản phẩm:
+ Main unit: 830g
+ 100cm2 Sensor: 220g
+ 3 cm2 Sensor: 95g
- Kích thước sản phẩm:
+ Main unit: 100*150*42mm
+ 100cm2 Sensor: φ122mm*295 mmL
+ 3 cm2 Sensor: φ27mm*165mmL
- Phụ kiện đi kèm:
+ 100 cm2 Sensor ×1, 3 cm2 Sensor ×1, Instruction manual ×1
+ CD-R (PC application software DATA VIEWER for FT3470) ×1
+ USB cable ×1, LR6 alkaline battery ×4
+ AC ADAPTER (9445-02 or 9445-03 for EU) ×1
+ EXTENSION CABLE 9758 ×1, OUTPUT CABLE 9759 ×1, Carrying case ×1
- Thời gian bảo hành: 12 tháng