Máy dò tia Gamma POLIMASTER PM1203M

Liên hệ

- Máy dò: GM tube

- Hiển thị tốc độ đo: 0.01 - 2000 μSv/h (1 μR/h - 200 mR/h), H*(10) 

- Độ chính xác của tốc độ đo:  ± (15+1.5/H+0.0025H)% (in range 0.1 μSv/h - 2000 μSv/h, where H dose rate in μSv/h)

- Dải đo: 0.01 - 9999 mSv (0.1 mR- 999.9 R)

- Độ chính xác : ± 20% (in range 0.01 mSv - 9999 mSv ) (1 mR - 999.9 R)

- Phạm vi năng lượng: 0.06 - 1.5 MeV

- Năng lượng phục hồi gần mức 0.662 MeV  (137Cs) : ± 15 %  (in range 0.662 - 1.5 MeV)

- Hoạt động sau khi ảnh hưởng tạm thời bức xạ gamma tối đa cho phép trong vòng 5 phút: X

- Đáp ứng các tiêu chuẩn kĩ thuật: X

- Kiểu báo động: Rung và âm thanh

- Thông số vật lí:

+ Kích thước  125 x 42 x 24 mm (5 x 1 5/8 x 1)

+Trọng lượng 90 g (3.17 oz)

- Đặc tính môi trường

+  Nhiệt độ:-15 lên tới +60 °C (from 5 lên tới+140 °F) from -40 to -15 °C không chỉ thị

+ Độ ẩm: lên tới 80% ở 35°C (95°F)

- Bảo vệ môi trường: X

- Thả thử nghiệm: X

- Khả năng chống nước : X

- Năng lượngPin :  2 pin loại V357

- Vòng đời pin : 12 tháng

- Kiểm soát sự tháo pin: hiển thị trên màn hình LCD

- Bổ sung

- Đồng hồ đếm ngược: X

- Hiển thị thời gian phơi sáng tối đa: X

- Chức năng : giây, phút, giờ, ngày, tháng, năm

- Chế độ lịch: đồng hồ báo

- Chế độ kết nối máy tính: IRDA

 

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395