Máy dò quang phổ cá nhân POLIMASTER PM1704GN

Liên hệ
- Máy dò:
+ gamma: CsI(Tl) 
+ Neutron: Li6I(Eu) 
- Độ nhạy:
+ for 137Сs, no less 100 cps/(µSv/h)
+ for 241Am, no less 250 cps/(µSv/h)
- Phạm vi năng lượng:
+ gamma 0.033 - 3.0 MeV
+ Neutron: From thermal to 14.0 MeV  
- Dải đo :
+ gamma  0.01 µSv/h – 13 Sv/h (1 µR/h – 1300 R/h)
+ Neutron: 0.01 - 999 s-1 - Dose: X  
- Độ chính xác:  ± 30% (at 137Cs)
- Thời gian phản hồi:  0.25 s
- Xác định hạt nhân phóng xạ:
+ Vật liệu hạt nhân đặc biệt (SNM): 233U, 235U, 237Np, 239Pu (function available only upon customer request)
+ Hạt nhân phóng xạ y tế: 18F, 67Ga, 51Сr, 75Se, 89Sr, 99Mo, 99mTc, 103Pd, 111In, 123I, 131I, 153Sm, 201Ti, 133Xe
+ Vật liệu phóng xạ tự nhiên (NORM): 40K, 226Ra, 232Th and daughters, 238U and daughters 
+ Hạt nhân phóng xạ công nghiệp:  57Co, 60Co, 133Ba, 137Cs, 192Ir,  226Ra, 241Am 
- Đáp ứng các tiêu chuẩn:  ITRAP (IAEA) requirements,  ANSI N42.32 (most relevant parts), ANSI N42.33 (most relevant parts),  ANSI N42.42, IEC 60846 (most relevant parts), IEC 62401 (most relevant parts)
- Kiểu báo động:  Hình ảnh, âm thanh và báo rung
- Ghi dữ liệu: Up to 100 spectra
- Bảo vệ môi trường:  IP65
- Thả thử nghiệm trên bề mặt bê tông:  1.5 m
- Nguồn năng lượng:  1 pin AA standard or rechargeable battery
- Vòng đời pin:  Up to 300 hours
- Nhiệt độ hoạt động:  -20oС to 50oС  (-4oF to 122oF)
- Kích thước (không tính bao đựng):  130х60х46 mm  (5 1/9 x2 1/3 x1 8/9 )
- Trọng lượng:
+ (không tính bao đựng): 260 g (9.2 oz)
+ (bao gồm cả bao đựng):X  
- Cảnh báo pin yếu:     LCD
- Báo quá tải  :
+ Gamma: Hình ảnh và âm thanh
+ Neutron:  Hình ảnh và âm thanh 
- Kết nối với PC : USB
Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395