Máy đo độ phóng xạ tia gamma Atomtex АТ1320C (γ, 50 keV – 3 MeV)
- Hãng sản xuất Atomtex
- Model АТ1320C
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Belarus
Đầu dò: nhấp nháy NaI(Tl) ø63x63 mm
Dải năng lượng: 50 keV – 3 MeV
Dải đo độ phóng xạ riêng:
131I: 3 – 4•10^5 Bq/l (Bq/kg)
134Cs: 3 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
137Cs: 3.7 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
40K: 50 – 2•10^4 Bq/l (Bq/kg)
226Ra: 10 – 1•10^4 Bq/l (Bq/kg)
232Th: 10 – 1•10^4 Bq/l (Bq/kg)
Hình đo – cốc Marinelli 0.5l (Hình học đo - Cốc Marinelli 0,5l (các phép đo được thực hiện trong cốc Marinelli 1l với mẫu có thể tích 0,5l):
134Cs: 5 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
137Cs: 5 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
40K: 70 – 2•10^4 Bq/l (Bq/kg)
Hình đo – bình loại phẳng 0.5l
131I: 20 – 4•10^5 Bq/l (Bq/kg)
134Cs: 20 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
137Cs: 20 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
40K: 200 – 2•10^4 Bq/l (Bq/kg)
Hình đo – bình "Denta" 0.1l
131I: 50 – 4•10^5 Bq/l (Bq/kg)
134Cs: 50 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
137Cs: 50 – 1•10^5 Bq/l (Bq/kg)
40K: 500 – 2•10^4 Bq/l (Bq/kg)
Giới hạn sai số tương đối thực phép đo độ phóng xạ riêng: ±20%
Dải mật độ mẫu đo: 0.1 – 3 g/cm 3
Số kênh ADC: 512
Phông thực cho cửa sổ 137Cs:<2 cps
Độ phân giải chuẩn tại 662 keV ( Cs): 8.5%
Độ phóng xạ đo được tối thiểu cho phép đo trong 1 giờ với sai số thống kê ±50% (P=0.95):
Hình đo – cốc Marinelli, 1l:
131I: 4 Bq/l (Bq/kg)
134Cs: 4 Bq/l (Bq/kg)
137Cs: 5.7 Bq/l (Bq/kg)
40K: 78 Bq/l (Bq/kg)
226Ra: 12 Bq/l (Bq/kg)
232Th: 10.4 Bq/l (Bq/kg)
Hình đo – cốc Marinelli 0.5l:
134Cs: 8 Bq/l (Bq/kg)
137Cs: 8 Bq/l (Bq/kg)
40K: 110 Bq/l (Bq/kg)
Hình đo – bình loại phẳng, 0.5l:
131I: 20 Bq/l (Bq/kg)
134Cs: 20 Bq/l (Bq/kg)
137Cs: 20 Bq/l (Bq/kg)
40K: 260 Bq/l (Bq/kg)
Hình đo – bình "Denta", 0.1l:
131I: 50 Bq/l (Bq/kg)
134Cs: 50 Bq/l (Bq/kg)
137Cs: 52 Bq/l (Bq/kg)
40K: 690 Bq/l (Bq/kg)
Thời gian đặt chế độ hoạt động: 10 min
Thời gian hoạt động liên tục: ≥24 h
Dải nhiệt độ hoạt động: 0°С - +40°С
Độ ẩm tương đối với nhiệt độ không khí ≤30 С không ngưng tụ: ≤75%
Kích thước tổng, trọng lượng (không bao gồm PC):
Đơn vị dò: ø97х350 mm, 2 kg
Đơn vị bảo vệ: ø600х700 mm, 125 kg
Bộ chuyển đổi USB-DU: 95x51x33 mm, 0.07 kg