Máy đo điện trở đất và điện trở suất KYORITSU 4106 (200kΩ)

Giá (chưa bao gồm thuế) 35,810,000 VND

Đo điện trở đất :
+ Giải đo : 2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
+ Độ phân giải : 0.001Ω/0.01Ω/0.1Ω/1Ω/10Ω/100Ω
+ Độ chính xác : ±2%rdg±0.03Ω
Đo điện trở suất ρ :
+ Giải đo :  2Ω/20Ω/200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ
+ Độ phân giải : 0.1Ω•m~1Ω•m
+ Độ chính xác : ρ=2×π×a×R
Bộ nhớ : 800 dữ liệu
Truyền thông : USB
Màn hình LCD
Chỉ báo quá dải bằng : " OL"
Nguồn : DC12V, Pin AA (R6P) x 8
Kích thước : 167(L) × 185(W) × 89(D) mm
Khối lượng : 900g
Phụ kiện :
+ Model 7229A - Dây đo (Xanh, vàng, đỏ, đen)
+ Model 7238A - Đầu đo, khớp nối
+ Model 8032 - 2 cọc sắt T cắm đất
+ CD, Cáp USB

+ 8200-04 1 cuộn dây

+Quai đeo
+ Hộp đựng
+ Pin R6P) x 8, Hướng dẫn sử dụng

Chi tiết

Máy đo điện trở đất và điện trở suất Kyoritsu 4106 là một thiết bị đa năng, lý tưởng cho các kỹ sư điện, kỹ thuật viên thiết kế và lắp đặt hệ thống nối đất, chuyên gia khảo sát địa chất và bất kỳ ai cần đánh giá toàn diện về điều kiện đất để thiết kế các hệ thống tiếp địa an toàn và hiệu quả.

 

Đặc điểm nổi bật
 

Khả năng đo điện trở suất đất (Soil Resistivity - ρ):

  • Đây là tính năng nổi bật nhất của Kyoritsu 4106. Máy tự động tính toán điện trở suất (ρ) dựa trên phương pháp Wenner 4 cực (Wenner 4-pole method), sau khi người dùng cài đặt khoảng cách giữa các cọc tiếp địa phụ trợ.
  • Dải đo điện trở suất: 0.1 Ω·m đến 1999 kΩ·m (tức là 2MΩ·m).
  • Tính năng này cực kỳ quan trọng để xác định vị trí tối ưu và cấu hình của hệ thống tiếp địa mới, giúp giảm thiểu chi phí và đảm bảo hiệu suất.
     

Dải đo điện trở đất rộng và chính xác:

  • Máy có 6 dải đo điện trở đất: 2 Ω / 20 Ω / 200 Ω / 2000 Ω / 20 kΩ / 200 kΩ.
  • Độ phân giải cao: Lên tới 0.001 Ω trên dải 2 Ω, giúp đo chính xác các hệ thống tiếp địa có điện trở rất thấp.
  • Độ chính xác: $\pm$2%rdg $\pm$0.03 Ω (trên dải 2 Ω) và $\pm$2%rdg $\pm$5dgt cho các dải khác.
  • Hỗ trợ đo điện trở đất bằng các phương pháp 4 dây, 3 dây và 2 dây.

 

Dòng thử cao:

Dòng điện thử lên tới 80mA (tối đa), đảm bảo khả năng đo chính xác ngay cả trong các hệ thống tiếp địa lớn và phức tạp.
 

Chức năng lọc nhiễu tiên tiến (FFT - Fast Fourier Transform):

  • Kyoritsu 4106 sử dụng phương pháp lọc nâng cao dựa trên biến đổi Fourier nhanh (FFT) để giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu điện từ, đảm bảo các phép đo ổn định và chính xác ngay cả trong môi trường có nhiều nhiễu.
  • Có cảnh báo khi phát hiện nhiễu quá mức.

 

Lựa chọn tần số dòng thử tự động và thủ công:

  • Máy có thể tự động hoặc cho phép chọn thủ công tần số dòng điện thử (94/105/111/128Hz). Ở chế độ tự động, máy sẽ chọn tần số phù hợp nhất để giảm thiểu ảnh hưởng của điện áp nhiễu.
  • Màn hình đồ họa lớn với đèn nền (Graphic Display with Backlight):
  • Màn hình LCD ma trận điểm lớn (192 x 64) với đèn nền giúp hiển thị rõ ràng kết quả đo và các thông tin liên quan, dễ đọc trong mọi điều kiện ánh sáng.

 

Khả năng lưu trữ và truyền dữ liệu:

  • Có bộ nhớ trong để lưu trữ lên đến 800 dữ liệu đo, rất tiện lợi cho việc ghi lại và theo dõi kết quả.
  • Dữ liệu đã lưu có thể được chuyển sang PC thông qua cáp USB (Model 8212-USB) và sử dụng phần mềm "KEW Report" để phân tích, tạo báo cáo chuyên nghiệp.

 

Các phép đo khác:

  • Điện áp nhiễu nối tiếp (Series Interference Voltage - Ust): Đo điện áp AC trong dải 0 đến 50V AC (40Hz - 500Hz), giúp kiểm tra nhiễu trong mạch.
  • Hiển thị điện trở của các cọc phụ trợ (Rh, Rs), tần số dòng thử, điện áp và tần số nhiễu, v.v.

 

Tính năng an toàn và bền bỉ:

  • Chống bụi và chống nhỏ giọt (Dust and drip proof): Đạt tiêu chuẩn IEC 60529 IP54, cho phép thiết bị hoạt động tốt trong nhiều điều kiện môi trường.
  • Thiết kế chắc chắn, bền bỉ, có nắp bảo vệ chống va đập.
  • Tiêu chuẩn an toàn cao: Đạt IEC 61010-1 CAT IV 150V / CAT III 300V Pollution Degree 2, IEC 61557-1, 5, IEC 61326-1 (EMC). Đảm bảo an toàn tối đa cho người sử dụng.

 

Thiết kế gọn nhẹ:

  • Kích thước: 167(L) × 185(W) × 89(D) mm.
  • Trọng lượng: Khoảng 900g (bao gồm pin). Dễ dàng cầm nắm và mang theo.
  • Nguồn điện: Sử dụng 8 viên pin AA (1.5V).
  • Phụ kiện đi kèm: Thường bao gồm:
  • Dây đo điện trở đất chính xác (7229A)
  • Dây đo đơn giản (7238A)
  • Cọc tiếp địa phụ trợ (8032 - 2 cọc/bộ)
  • Cuộn dây cáp (8200-04)
  • Cáp USB (8212-USB) và phần mềm "KEW Report"
  • Dây đeo vai
  • Hộp đựng
  • Pin AA và sách hướng dẫn sử dụng.

 

Tìm hiểu thêm:  Máy đo độ ẩm gỗ UNI-T UT377A

 

Ứng dụng phổ biến

Kyoritsu 4106 là công cụ không thể thiếu cho:

  • Khảo sát điện trở suất đất: Để thiết kế các hệ thống nối đất mới hiệu quả và tối ưu chi phí cho các công trình lớn như nhà máy điện, trạm biến áp, tòa nhà cao tầng, hệ thống viễn thông.
  • Đo điện trở đất chính xác: Cho các hệ thống tiếp địa của thiết bị điện, chống sét, và hệ thống cung cấp điện.
  • Bảo trì và kiểm tra định kỳ: Đánh giá tình trạng của hệ thống tiếp địa hiện có.
  • Nghiên cứu địa vật lý: Trong một số ứng dụng liên quan đến tính chất điện của đất.

 

Với khả năng đo điện trở suất đất, dải đo rộng, độ chính xác cao và các tính năng thông minh như lọc nhiễu, lưu trữ dữ liệu và kết nối PC, Kyoritsu 4106 là một thiết bị đo điện trở đất và điện trở suất chuyên nghiệp và đáng tin cậy.

 

Thông tin liên hệ:

 

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN

 

HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI

  • Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội.
  • VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P. Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH

  • Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh.
  • Hotline: 0934.616.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

Xem thêm:  Đồng hồ vạn năng UNI-T UT61E+

Sản phẩm liên quan

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395