Máy dò bức xạ đa năng POLIMASTER PM1403

Liên hệ

- Tuân thủ các tiêu chuẩn kĩ thuật: ITRAP (IAEA) requirements

- Tìm kiếm và đo   γ-channel

+ Máy dò: Built-in main Máy dò: CsI(Tl)  and BDG1: NaI(Tl)

+ Độ nhạy với  137Сs, no less: Main Máy dò: CsI(Tl) 100 s-1/(µSv/h) and BDG1: 900 s-1/( µSv/h)

+ Độ nhạy với  241Am, no less: Main Máy dò: 250 s-1/( µSv/h) (2,5 s-1/( µR/h))

+ Phạm vi năng lượng : 0.03 - 3.0 MeV

+ Số tia quang phổ tích lũy : 1024

+ Số quang phổ lưu trữ trong bộ nhớ non-volatile : 1000

- Tìm kiếm neutron

+ Máy dò:  BDN: Slow neutron Máy dò He - 3

+ Phạm vi năng lượng : 0,025 eV- 14.0 MeV

- Đo γ-channel 

+ Máy dò: BDG2: Geiger-Muller counter

+ Dải đo : 0.1 µSv/h – 10 Sv/h (10 µR/h – 1000 R/h)

+ Phạm vi năng lượng : 0.03 - 3.0 MeV

- Đo α and β-channel

+ Máy dò: BDAB: Proportional counter with a mica window

+ Dải đo mật độ α-flux : 1,0 – 5∙105 min-1cm-2

+ Dải đo mật độ β-flux: 10 – 106 min-1cm-2

+ Phạm vi năng lượng  of β Đo : 0.15 - 3.5 MeV

- Thông số vật lý:

+ Kích thước: РМ1403, không lớn hơn: 

176х78х38 mm – với ăng-ten gập;

215х78х38 mm – với ăng-ten thường. 

Main Máy dò: 82х180х61 mm

BDG1: 290х70 mm 

BDG2: 162х40 mm

BDN: 230х60 mm

BDAB: 72x45x130 mm

+ Trọng lượng : РМ1403 total Trọng lượng, không lớn hơn  0,75 kg

Main Máy dò: 750 g 

BDG1:1400 g

BDG2: 110 g

BDN: 660 g

BDAB: 480 g

- Thả thử nghiệm trên bề mặt bê tông :X

- Đặc tính môi trường

+ Nhiệt độ: -20°С to 50°С ( -4°F to 122°F)

+ Độ ẩm : Up to 98% at 25 °С

- Bảo vệ môi trường: IP65

- Năng lượng 

+ Pin: 2 built-in Lithium polymer accumulators

+ Vòng đời pin:  8 hours with any of Máy dòs BDG1, BDG2, BDN, BDAB

- Kết nối với PC: USB, GPRS, WiFi, Bluetooth

 

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395