Đồng hồ vạn năng FLUKE 83V
- Hãng sản xuất FLUKE
- Model 83V
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Mỹ
DCV : 1000V / ±0.1%
ACV : 1000V / ±0.5%
DCA : 10A / ±0.4%
ACA : 10A / ±1.2%
Ω : 50 MΩ / ±0.4%
C : 9999uF / 1%
F : 200khz / ±0.005%
Duty cycle : 99.9% /±0.2%
Diode : 3V / ±(2%
Hiện thị : Màn hình số, có thanh Analog
Kích thước : 201x98x52mm / 355g
Nhiệt độ hoạt động : –20°C to +55°C
Pin : 9V
Phụ kiện : Que đo TL75, AC72, PIN, HDSD, CD
FLUKE 83V là một trong những mẫu đồng hồ vạn năng kỹ thuật số được ưa chuộng nhất hiện nay, đặc biệt phù hợp với các kỹ thuật viên làm việc trong lĩnh vực điện tử, tự động hóa và kiểm soát công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ và nhiều tính năng ưu việt, FLUKE 83V đã trở thành trợ thủ đắc lực cho các kỹ sư, kỹ thuật viên trong quá trình làm việc.
Đặc điểm nổi bật của FLUKE 83V
- Đo lường chính xác: Đo chính xác các thông số điện như điện áp AC/DC, dòng điện AC/DC, điện trở, tần số, kiểm tra diode, đo dung kháng... với độ chính xác cao.
- Nhiều chức năng: Tích hợp nhiều chức năng đo lường chuyên dụng như đo tần số, đo nhiệt độ, đo dung lượng tụ, kiểm tra thông mạch...
- Màn hình LCD lớn, rõ nét: Hiển thị kết quả đo một cách trực quan và dễ đọc.
- Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ: Vỏ máy chắc chắn, chống va đập, chống bụi, chống nước, phù hợp với môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Pin sử dụng lâu: Giúp bạn làm việc liên tục trong thời gian dài.
- An toàn: Chống quá tải, bảo vệ người sử dụng.
Tìm hiểu thêm: Máy đo khoảng cách UNI-T LM100A
Ứng dụng của FLUKE 83V
- Sửa chữa, bảo trì thiết bị điện, điện tử: Đo kiểm tra các thông số điện của các thiết bị điện, điện tử.
- Lắp đặt hệ thống điện: Kiểm tra các đường dây, thiết bị trước khi đưa vào sử dụng.
- Nghiên cứu, phát triển: Đo lường các thông số trong quá trình nghiên cứu, phát triển sản phẩm.
- Kiểm soát chất lượng: Kiểm tra chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
Vì sao nên chọn FLUKE 83V?
- Uy tín thương hiệu: FLUKE là thương hiệu nổi tiếng thế giới về thiết bị đo lường, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Độ bền cao: Sản phẩm có tuổi thọ cao, giảm chi phí thay thế.
- Tính năng đa dạng: Đáp ứng được nhiều nhu cầu đo lường khác nhau.
- Dễ sử dụng: Thích hợp cho cả người mới bắt đầu và người có kinh nghiệm.
FLUKE 83V là một công cụ đo lường đa năng và đáng tin cậy, phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Với thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ và nhiều tính năng ưu việt, FLUKE 83V sẽ là trợ thủ đắc lực cho các kỹ thuật viên, giúp họ hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và chính xác. Để mua được đồng hồ vạn năng FLUKE 83V chính hãng, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi:
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN
HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI
- Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P.Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
- VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
- Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH
- Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh.
- Hotline: 0934.616.395
- Email: vantien2307@gmail.com
- Website: www.hungnguyentech.vn
Tham khảo thêm: Camera nhiệt độ UNI-T UTi260B
Voltage DC | Maximum voltage | 1000 V |
Accuracy | ±(0.1% + 1) | |
Maximum resolution | 100 µV | |
Voltage AC | Maximum voltage | 1000 V |
Accuracy | ±(0.5% + 2) | |
Maximum resolution | 0.1 mV | |
Current DC | Maximum amps | 10 A (20 A for 30 seconds maximum) |
Amps accuracy | ±(0.4% + 2) | |
Maximum resolution | 0.01 mA | |
Current AC | Maximum amps | 10 A (20 A for 30 seconds maximum) |
Amps accuracy | ±(1.2% + 2) | |
Maximum resolution | 0.1 µA | |
Resistance | Maximum resistance | 50 MΩ |
Accuracy | ±(0.4% + 1) | |
Maximum resolution | 0.1 Ω | |
Capacitance | Maximum capacitance | 9,999 µF |
Accuracy | ±(1% + 2) | |
Maximum resolution | 0.01 nF | |
Frequency | Maximum frequency | 200 kHz |
Accuracy | ±(0.005% + 1) | |
Maximum resolution | 0.01 Hz | |
Duty cycle | Maximum duty cycle | 99.9% |
Accuracy | ±(0.2% per khz + 0.1%) | |
Maximum resolution | 0.1% | |
Conductance | Maximum conductance | 60.00 nS |
Accuracy | ±(1.0% + 10) | |
Maximum resolution | 0.01 nS | |
Diode | Range | 3 V |
Resolution | 1 mV | |
Accuracy | ±(2% + 1) | |
Duty cycle range | Accuracy | within ±(0.2% per kHz + 0.1%) |
Environmental Specifications | ||
Operating temperature | –20°C to +55°C | |
Storage temperature | –40°C to +60°C | |
Humidity (without condensation) | 0% – 90% (0°C – 35°C) 0% – 70% (35°C – 55°C) |
|
Operating altitude | 2000 m | |
Safety Specifications | ||
Overvoltage category | EN 61010–1 to 1000 V CAT III, 600V CAT IV | |
Agency approvals | CSA, TÜV | |
Mechanical and General Specifications | ||
Display | Digital | 6000 counts updates 4/sec |
Analog | 32 segments, updates 40/sec | |
Frequency | 19,999 counts, updates 3/sec at > 10 Hz | |
Size | 201 x 98 x 52 mm (with holster) | |
Weight | 355 g | |
Weigh with holster and flex–stand | 624 g | |
Warranty | Lifetime | |
Battery life | Alkaline~400 hours typical, without backlight | |
Shock | 1 Meter drop per IEC 61010–1:2001 | |
Vibration | Per MIL–PRF–28800 for a Class 2 instrument |