Đồng hồ vạn năng FLUKE 114 (True RMS)

Giá (chưa bao gồm thuế) 5,110,000 VND

DC mV:600.0 mV / 0.5% + 2 counts

DCV:6.000 V, 60.00 V, 600.00 V/ 0.5%

Auto V:   600.0 V / 2.0 %

AC mV (true-rms):  600.0 mV / 1.0 %

AC V (true-rms):  6.000 V, 60.00 V, 600.0 V, / 1.0 %

Kiểm tra liên tục: có   

Ohms: 600.0 Ω, 6.000 kΩ, 60.00 kΩ, 600.0 kΩ, 6.000 MΩ / 0.9 %, 40.00 MΩ / 5 %

KT: 167 x 84 x 46 mm (6.57" x 3.31" x 1.82")

Trọng lượng: 550 g

Hãng sản xuất: Fluke

Phụ kiện: vỏ, pin 9V, dây đo, HDSD

Chi tiết

FLUKE 114 là một trong những mẫu đồng hồ vạn năng kỹ thuật số được ưa chuộng trong lĩnh vực điện tử và tự động hóa. Với thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ và nhiều tính năng hữu ích, FLUKE 114 đã trở thành công cụ không thể thiếu của các kỹ thuật viên, kỹ sư điện, và những người làm việc trong lĩnh vực điện tử.

 

Đặc điểm nổi bật:

  • Đo True RMS: Công nghệ True RMS giúp đo chính xác các tín hiệu điện áp và dòng điện không đối xứng, biến dạng, đảm bảo kết quả đo chính xác hơn.
  • Màn hình lớn, rõ nét: Hiển thị nhiều thông tin cùng lúc, giúp người dùng dễ dàng quan sát và phân tích dữ liệu.
  • Tính năng AutoVolt: Tự động chuyển đổi thang đo điện áp AC hoặc DC, tiết kiệm thời gian cho người dùng.
  • Chức năng LoZ: Giúp xác định cái gọi là điện áp ma và ngăn chặn các chỉ số sai.
  • Bền bỉ, chắc chắn: Vỏ ngoài được làm bằng chất liệu nhựa cứng cáp, chịu được va đập và các tác động môi trường.


Ứng dụng:

  • Kiểm tra các thiết bị điện tử: Đo điện áp, dòng điện, điện trở của các linh kiện điện tử như transistor, diode, điện trở...
  • Sửa chữa các thiết bị điện: Xác định và khắc phục sự cố trên các thiết bị điện gia dụng, công nghiệp.
  • Vận hành và bảo trì hệ thống điện: Kiểm tra định kỳ các hệ thống điện để đảm bảo hoạt động ổn định và an toàn.
  • Giải quyết sự cố: Phát hiện các sự cố tiềm ẩn trong hệ thống điện bằng cách theo dõi các thông số đo.

 

Tìm hiểu thêm:  Máy hiện sóng số UNI-T UPO2074E

 

Tại sao nên chọn FLUKE 114?

  • Thương hiệu uy tín: FLUKE là thương hiệu nổi tiếng thế giới về các thiết bị đo lường, đảm bảo chất lượng và độ bền của sản phẩm.
  • Tính năng đa dạng: FLUKE 114 đáp ứng được hầu hết các nhu cầu đo lường cơ bản trong công việc.
  • Độ chính xác cao: Công nghệ True RMS và độ phân giải cao đảm bảo kết quả đo chính xác.
  • Dễ sử dụng: Giao diện đơn giản, dễ thao tác.

 

Lưu ý khi sử dụng:

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng: Trước khi sử dụng, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng để nắm rõ các chức năng và cách sử dụng của thiết bị.
  • Chọn thang đo phù hợp: Lựa chọn thang đo phù hợp với giá trị cần đo để tránh hư hỏng thiết bị.
  • Bảo quản thiết bị: Bảo quản thiết bị ở nơi khô ráo, tránh va đập và các tác động mạnh.

 

FLUKE 114 là một công cụ đo lường đa năng và chính xác, rất phù hợp cho các kỹ thuật viên, kỹ sư điện và những người có yêu cầu cao về độ chính xác của kết quả đo. Để mua được đồng hồ vạn năng FLUKE 114 chính hãng, quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi:

 

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN

 

HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI

  • Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P.Xuân Đỉnh, Q.Bắc Từ Liêm, TP.Hà Nội.
  • VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P.Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP.Hà Nội
  • Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH

  • Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, Tp.Hồ Chí Minh.
  • Hotline: 0934.616.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

Tham khảo thêm: Máy đo khí cố định BOSEAN BH-60 NH3

Maximum voltage between any terminal and earth ground
   600 V
Surge protection
   6 kV peak per IEC 61010-1 600 VCAT III, Pollution Degree 2
Display
Digital:  6,000 counts, updates 4 per second
Bar graph
   33 segments, updates 32 per second
Operating Temperature
   -10 °C to + 50 °C
Storage Temperature
   -40 °C to + 60 °C
Battery type
   9 volt Alkaline, NEDA 1604A/ IEC 6LR61
Battery Life
   400 hours typical, without backlight
Accuracy Specifications
DC millivolts
Range:  600.0 mV
Resolution:  0.1 mV
Accuracy:  ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
DC volts
Range/Resolution:  6.000 V / 0.001 V
Range/Resolution:  60.00 V / 0.01 V
Range/Resolution:  600.00 V / 0.1 V
Accuracy:  ± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2
Auto volts
Range:  600.0 V
Resolution:  0.1 V
Accuracy:  2.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)4.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz)
AC millivolts1 true-rms
Range:  600.0 mV
Resolution:  0.1 mV
Accuracy:  1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz)
AC volts1 true-rms
Range/Resolution:  6.000 V / 0.001 V
Range/Resolution:  60.00 V / 0.01 V
Range/Resolution:  600.0 V / 0.1 V
Accuracy:  1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz)
Continuity
Range:  600 Ω
Resolution:  1 Ω
Accuracy:  Beeper on < 20 Ω, off > 250 Ω; detectsopens or shorts of 500 μs or longer.
Ohms
Range/Resolution:  600.0 Ω / 0.1 Ω
Range/Resolution:  6.000 kΩ / 0.001 kΩ
Range/Resolution:  60.00 kΩ / 0.01 kΩ
Range/Resolution:  600.0 kΩ / 0.1 kΩ
Range/Resolution:  6.000 MΩ / 0.001 MΩ
Accuracy:  0.9 % + 1
Range/Resolution:  40.00 MΩ / 0.01 MΩ
Accuracy:  5 % + 2

Notes:
1) All ac voltage ranges except Auto-V/LoZ are specified from 1 % to 100 % of range. Auto-V/LoZ is specified from 0.0 V.
2) Temperature uncertainty (accuracy) does not include the error of the thermocouple probe.
3) Frequency is ac coupled, 5 Hz to 50 kHz for ac voltage. Frequency is dc coupled, 45 Hz to 5 kHz for ac current.
4) Temperature Range/Resolution: -40 °F to 752 °F / 0.2 °F

Mechanical & General Specifications
Size
   167 x 84 x 46 mm (6.57" x 3.31" x 1.82")
Weight
   550 g

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395