Tủ an toàn sinh học ESCO LB1-4B1-E (220-240 VAC, 50 Hz, 0.59 m²)

Liên hệ

Kích thước danh định: 1.2 mét (4')

Kích thước bên ngoài (W x D x H):

Không có chân đế: 1420 x 927 x 1540 mm

Với giá đỡ option, loại 710 mm (28"): 1420 x 927 x 2250 mm

Khu vực làm việc bên trong, Kích thước (W x D x H): 1270 x 623 x 715 mm

Buồng làm việc bên trong: 0.59 m² (6.4 sq. ft)

Cửa sổ kiểm tra: 203 mm (8.0”)

Tốc độ dòng khí trung bình:

Dòng vào: 0.53 m/s (105 fpm)

Dòng xuống: 0.30 m/s (60 fpm)

Thể tích dòng khí:

Thể tích dòng khí thoát theo chứng nhận: 493 m³/h (290 cfm)

Áp suất tĩnh dòng khí thoát cho bộ lọc sạch: 196 Pa (0.78 in H₂O)

Thể tích dòng khí thoát CBV thiết kế HVAC: 552 m³/h (325 cfm)

Áp suất tĩnh dòng khí thoát CBV thiết kế HVAC: 275 Pa (1.1 in H₂O)

Hiệu suất Bộ lọc ULPA điển hình:

Dòng xuống: >99.999% cho kích thước hạt giữa 0.1 đến 0.3 microns, theo IEST-RP-CC001.3

Dòng thoát: >99.99% MPPS tại 0.3 micron theo EN1822 (H-14) EU

Độ ồn  (Điển hình): NSF / ANSI 49: <55 dBA

Độ sáng đèn huỳnh quang ở Môi trường Zero: >1400 lux (>130 foot candles)

Cấu trúc tủ:

Thân chính: Thép EG 1.5 mm (0.06”) /16 gauge với lớp phủ bột epoxy-poliester nung Isocide™

Buồng làm việc:

Khay đơn: 1.5 mm (0.06”) / 16 gauge, SS 304, hoàn thiện 4B.

Tường bên: 1.5 mm (0.06”) / 16 gauge, SS 304, hoàn thiện 4B

Điện áp: 220-240 VAC, 50 Hz

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395