Tủ an toàn sinh học ESCO AC2-6S8-TU (Class II, 220-240 VAC, 50/60 Hz, 0.86 m²)

Liên hệ

Mặt thép không gỉ: 220-240 VAC, 50/60 Hz

Kích Thước: 5 ft

Kích Thước Bên Ngoài (W x D x H):

Chiều rộng: 1950mm

Chiều sâu không có tựa tay: 767 mm

Chiều sâu có tựa tay: 823 mm

Chiều cao: 1400 mm

Kích Thước Bên Trong(W x D x H):

Chiều rộng: 1830 mm

Chiều sâu: 580 mm

Chiều cao: 654 mm

Khu Vực Làm Việc: 0.86 m²

Độ Mở Kiểm Tra: 175 mm

Vận Tốc Luồng Khí Trung Bình:

Dòng vào: 0.48 m/s (95 fpm)

Dòng xuống: 0.35 m/s (69 fpm)

Dung Tích Khí Trung Bình:

Dòng vào: 553 cmh

Dòng xuống: 1314 cmh

Dòng Thải: 553 cmh

Khí Thải cho vòng đệm ống xả optional: 830 m³/h

Áp suất tĩnh cho vòng đệm ống xả optional: 50 Pa / 0.18 in H2O

Hiệu Suất Bộ Lọc ULPA:

>99.999% ở 0.1 đến 0.3 micron, ULPA theo IEST-RP-CC001.3 USA

>99.999% tại MPPS, H14 theo EN 1822 EU

Độ Ồn theo EN 12469: 54.8 dBA

Cường Độ Đèn LED: 1298lux

Cấu Trúc Tủ:

Thân chính: Thép mạ điện 1.2 mm (0.05") cỡ 18 với lớp phủ bột sơn epoxy-polyester ISOCIDE™ kháng khuẩn màu trắng nướng lò

Buồng Làm Việc: Thép không gỉ 1.5 mm (0.06") cỡ 16, loại 304, với hoàn thiện 4B

Tường Bên: Thép không gỉ 1.5 mm (0.06") cỡ 16, loại 304, với hoàn thiện 4B

Tủ điện đầy Tải:

Amps (FLA): 10

Tải Nhiệt (BTU/Hr): 938

Công Suất Tiêu Thụ Tối Đa (bao gồm 5A EOs): (W): 1880

Công Suất Tiêu Thụ: (W): 287

Trọng Lượng Tịnh: 351 Kg (421 lbs) Chỉ tính tủ, không tính chân tủ optional

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395