Thiết bị kiểm tra an toàn lắp đặt điện HT INSTRUMENTS MT-300

Liên hệ

Thông mạch 200mA

Dải đo: 0,01Ω ~ 99.9Ω

Độ chính xác: ±(5.0% giá trị đọc + 3 digits)

Dòng điện kiểm tra: > 200mA (R≤ 2Ω)

Điện áp mạch hở: 4V ≤ V0 ≤ 12V

Điện trở cách điện

Điện áp kiểm tra: 50, 100, 250, 500, 1000VDC

Dải đo:

0.01MΩ ~ 99.9MΩ (50V) 

0.01MΩ ~ 199.9MΩ (100V)

0.01MΩ ~ 499MΩ (250V)

0.01MΩ ~ 999MΩ (500V)

0.01MΩ ~ 1999MΩ (1000V)

Độ chính xác: ±(2.0% giá trị đọc + 2 digits)

Dòng điện kiểm tra: 

> 1mA trên 1kΩ x Vnom (50,100, 250, 1kV)

> 2.2mA trên 230kΩ @ 500V

Dòng điện ngắn mạch: <6.0mA cho mỗi điện áp kiểm tra

Line/Loop Impedance (L-L, L-N, L-PE)

Dải đo: 0.01Ω ~ 199.9Ω

Độ phân giải: 0.01Ω min (0.1mΩ with optional accessory IMP57)

Độ chính xác: ±(5.0% giá trị đọc + 3 digits)

Điện áp kiểm tra: 100~  265V (L-N) / 100 ~ 460V (L-L), 50/60Hz

Dòng điện kiểm tra lớn nhất: 5.81A (@265V); 10.10A (@457V)

Selectable MCB protections: đường cong B, C, D, K

Selectable fuse protections: type aM and gG

Insulating material (test I2t): PVC, butyl rubber, EPR, XLPE

Điện trở đất và điện trở suất

Dải đo R: 0.01Ω ~ 49.99kΩ

Dải đo: 0.60Ωm ~ 3.14MΩm

Độ chính xác: ±(5.0% giá trị đọc + 3digits)

Dòng điện kiểm tra: 10mA, 77.5Hz

Điện áp mạch hở: <20Vrms

RCD tripping time and current

RCD type: AC ( ), A ( ), B, General (G), Selective (S), Delayed (R)

RCD rated currents: 10, 30, 100, 300, 500, 650, 1000mA

Relays: 0.3..10A (with optional accessory RCDX10)

L-N, L-PE voltage: 100V ~ 265V, 50/60Hz ± 5%

Half sine-wave test current: 0°, 180°

Tripping time accuracy: ±(2.0% reading + 2 digits)

Test current multipliers: x1/2, x1, x2, x5

Tripping current range: (0.3 ~ 1.1) Idn (AC, A, B)

Tripping current accuracy: 5%Idn (10mA - 650mA)

Thông số chung

Nguồn: 6 x pin sạc 1.2V AA NiMH hoặc 6 x pin 1.5V AA alkaline

Tuổi thọ pin: > 550 lần đo (alKaline)

Hiển thị: Màn hình cảm ứng màu 320x240 LCD

Memory: 999 locations, 3 marker levels

Giao diện PC: optical/USB and Wi-Fi

Kích thước (L x D x H): 225 x 165 x 75 mm / 8.8 x 6.5 x 2.9 in

Trọng lượng (gồm pin): 1.2 kg / 2.5 lb

Safety IEC/EN61010-1, double insulation

Pollution degree: 2

Mechanical protection: CAT III 240V, max 415V among inputs

Reference standards: IEC/EN61557-1-2-3-4-5-6-7

Nhiệt độ làm việc: 0° ~ 40°C / 32° ~ 104°F

Độ ẩm làm việc: <80%RH

Nhiệt độ bảo quản: -10° ~ 60°C / 14° ~ 140°F

Độ ẩm bảo quản: <80%RH

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395