Thiết bị đo điện trở cách điện và thông mạch CHAUVIN ARNOUX C.A 6526 (1000V, 200GΩ, đo tụ)

Giá (chưa bao gồm thuế) 21,100,000 VND

Ứng dụng: Bảo trì công nghiệp
- Điện áp
+ Dải đo / Độ phân giải: 0.3V - 399.9 V / 0.1 V; 400V-700V / 1V
+ Độ chính xác / Trở kháng ngõ vào: +/- (3% + 2 số)   /   400 kΩ
+ Tần số làm việc: DC; 15.3 - 800 Hz
- Tần số:
+ Dải đo / Độ phân giải Độ chính xác/ Độ chính xác: 15.3 Hz- 399.9 Hz / 0.1 Hz / +/- (0.5% + 2 số)
+ Dải đo / Độ phân giải Độ chính xác/ Độ chính xác: 400-800 Hz / 1 Hz / +/- (1% +1 số)
- Cách điện:
+ Điện áp kiểm tra: 50 - 100 - 250 - 500 - 1000 V
+ Dải đo tại điện áp kiểm tra lớn nhất: 200 GΩ
+ Theo tiêu chuẩn IEC 61557-2: 2 GΩ
+ Dải đo: 50 V (10 kΩ -  10 GΩ); 100 V (20 kΩ -  20 GΩ); 250V (50 kΩ- 50 GΩ); 500 V(100 kΩ -  100 GΩ); 1000 V (200 kΩ -  200 GΩ)
+ Dải đo / Độ phân giải: 10- 999 kΩ và 1,000 - 3,999 MΩ / 1 kΩ ; 4,00 - 39,99 MΩ / 10 kΩ ; 40,0 - 399,9 MΩ / 100 kΩ ; 400 - 3999 MΩ / 1 MΩ ; 4,00 - 39,99 GΩ / 10 MΩ ; 40,0 - 200 GΩ / 100 MΩ
+ Độ chính xác: ± (3 % + 2 số)
+ Điện áp kiểm tra  (I < 1 mA): -  0 % + 20 %
+ Điện áp kiểm tra hiển thị: ± (3 % + 3 số)
+ Dòng kiểm tra hiển thị / độ phân giải: 0,01 μA - 39,99 μA / 10 nA ; 40,0 -  399,9 μA / 100 nA ; 0,400 -  2,000 mA/ 1 μ
+ Độ chính xác của dòng kiểm tra: ± (10 % + 3 số)
+ Hệ số PI/DAR: 10 mn / 1 mn - 1 mn / 30 s
+ Thời gian (phút:giây): 0:00 - 39:59
+ Thời gian xả (tại 25 V): < 2 s/μF
+ Các cảnh báo: 2 giá trị ngưỡng cố định + 1 giá trị ngưỡng tự thiết lập
- Thông mạch:
+ Dải đo: 0,00 Ω - 10,00 Ω(200 mA)
+ Độ chính xác / điện áp hở mạch: ± (2 % + 2 số) / ≥ 6 V
+ Dòng đo: -0%+4%
+ Giá trị ngưỡng (tiếng beep nhanh): 2 Ω (cố định)
+ Bù điện trở dây: lên đến 9,99 Ω
- Điện trở: Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác: 0  -  3999 Ω / 1 Ω ; 4,00 kΩ - 39,99 kΩ / 10 Ω / ± (3 % + 2 số); 40,0 kΩ - 399,9 kΩ / 100 Ω ; 400 kΩ -  1 000 kΩ / 1 kΩ / ± (3 % + 2 cts)
- Điện dung
+ Dải đo / Độ phân giải: 0,1 nF -  399,9 nF / 0,1 nF; 400 nF -  3999 nF / 1 nF; 4,00 μF -  10,0 μF / 10 nF
+ Độ chính xác: ± (3 % + 2 số)
- Thông số kỹ thuật chung
+ Màn hình: 2 x 4,000 số + đồ thị logarit
+ Lưu trữ: 1,300 phép đo
+ Giao tiếp : Bluetooth® Classe II
+ Nguồn hoạt động / Tự động tắt máy: 6 pin x LR6(AA) / 5 phút không hoạt động
+ Thời gian dùng pin 1,500/2,500/6,000 phép đo: UN x 1 kΩ @ UN (5s mở / 55 s tắt); 3,000 phép đo thông mạch (5s mở / 55 s tắt)
+ Kích thước (hxwxd) / Khối lượng / Cấp IP: 211 x 108 x 60 mm / 850 g  /  IP 54 / IK 04
+ Tương thích điện từ / An toàn điện: IEC 61326-1 / IEC 61010-1 và IEC 61010-2-030, 600V CAT IV
+ Theo tiêu chuẩn: IEC 61557 phần 1, 2, 4 & 10

Bộ thiết bị tiêu chuẩn: phụ kiện theo máy gồm: 1 túi đựng máy, 2 dây đo 1.5 m (đỏ & đen), 1 kẹp cá sấu (đỏ), 1 que đo (đen), 6 pin LR6 hoặc AA, 1 đĩa CD hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ, 1 hướng dẫn nhanh, 1 giấy hướng dẫn an toàn đa ngôn ngữ + 1 CD phần mềm Megohmmeter Transfer.
Phụ kiện mua thêm:
- Que đo thông mạch P01102084A
- C.A 861 (máy đo nhiệt) + đầu đo nhiệt K P01650101Z
- C.A 846 (máy đo nhiệt-ẩm) P01156301Z
- Bộ phát Bluetooth gắn cổng USB P01102112
- 2 dây đo 1.5 m (đỏ & đen)P01295453Z
- 2 kẹp cá sấu (đỏ & đen) P01295457Z
- 2 que đo (đỏ & đen) P01295454Z
- 2 cái quấn dây (đỏ & đen) P01102053Z
- Túi đựng máy P01298049

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395