MÁY QUANG PHỔ 2 CHÙM TIA JENWAY 6850
- Hãng sản xuất JENWAY
- Model 6850
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Anh
- Độ phân giải cao, đáp ứng các quy chuẩn về dược của Châu Âu (độ rộng khe phổ đặc biệt: 1.5nm).
- Việc đo vi lượng trong lĩnh vực công nghệ sinh học v.v… có thể thực hiện với các tế bào quang điện tùy chọn 50, 25 và 5micro
- Hệ quang học: 2 chùm tia
- Dải bước sóng: 190 ~ 1100 nm
- Độ rộng khe phổ: 1.5 nm
- Ánh sáng lạc: không quá 0.05% (Nal tại 220 nm, NaNO2 tại 340 nm)
- Độ chính xác bước sóng: ±0.3nm (tại 656.1, 486.0 nm)
- Độ lặp lại bước sóng: ±0.1nm
- Dải đo trắc quang: Độ hấp thụ: -3.0 Abs – 3.0 Abs
- Độ truyền quang: 0 – 300 %T
- Độ chính xác trắc quang:
±0.002 Abs (0 – 0.5 Abs)
±0.004 Abs (0.5 – 1.0 Abs)
±0.008 Abs (1.0 – 2.0 Abs)
±0.3 %T
- Độ lặp lại trắc quang:
±0.001 Abs (0 – 0.5 Abs).
±0.002 Abs (0.5 – 1.0 Abs)
±0.004 Abs (1.0 – 2.0 Abs)
±0.1 %T
- Tốc độ quét bước sóng: 10, 100, 200, 400, 800, 1200, 2400, 3600 nm/phút
- Mức đáp ứng (quét): 3 mức: nhanh / chậm / trung bình
- Độ ổn định đường nền: 0.0003 Abs/giờ (tại 500 nm, sau 2 giờ bật máy)
- Độ nhiễu nền: 0.00015 Abs ( tại 500 nm)
- Độ phẳng đường nền: ±0.0006Abs (toàn dải: 200-950 nm)
- Nguồn sáng: Đèn WI và D2
- Chuyển nguồn sáng: chuyển tự động, chọn tự do trong dải: 325 – 370 nm
- Detector: Silicon photodiode
- Giao thức máy in: cổng song song
- Giao thức nối máy tính: RS-232C (cổng nối tiếp)
+ Bước sóng “Wavelength”
- Khoảng bước sóng: 190nm đến 1100nm
- Độ phân giải bước sóng: 0.1nm
- Độ chính xác bước sóng: ± 0.3 nm (tại 0.5 và 1nm băng thông); ± 0.5 nm (tại 2, 4 và 5 băng thông )
- Độ lặp lại bước sóng: ± 0.2 nm
- Độ rộng phổ: biến đổi: 0.5, 1, 2, 4, 5nm.
+ Trắc quang “Photometrics”
- Khoảng trắc quang: -0.3 đến 3.0A; 0 đến 200%T
- Độ chính xác: ± 0.002A(0-0.5A); ± 0.3%T(0-100%T)
- Độ lặp lại: ± 0.001Abs(0 đến 0.5Abs);± 0.002Abs(0.5 đến 1.0Abs); 0.15%T(0-100%T)
- Độ phân giải: 0.1%T, 0.001A
- Độ lạc quang (stray light): <0.05%T ở 220 và 360nm
- Nhiễu: 0.0005A
- Độ ổn định: ± 0.001A/h tại 500nm sau 15 phút làm ấm thiết bị.
+ Đa bước sóng “Multi-Wavelength”
- Lên đến 10 bước sóng và có thể 20 bước sóng với phần mềm máy tính.
+ Phổ tần “Spectrum”
- Khoảng quét phổ tần: bất kỳ khoản nào trong 190 -1000nm.
- Tốc đô quét: 100 đến 2000nm/phút
- Khoảng cách giữa những bước quét: 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 hoặc 5nm.
- Phân tích: tự động dò tìm những đỉnh (peaks) và đáy (valley), zoom, cộng , trừ, tỷ lệ cao nhất, làm mượt, diện tích dưới đường cong đồ thị (cuver), bảng bước sóng, đạo hàm, chồng hình với phần mềm máy tính.
+ Động học “Kinetics”
- Lên đến 12 giờ với khoản thời gian cách nhau 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 hoặc 30 giây.
- Định lượng và nồng độ “Quantitation/Concentration”
- Điểm định lượng: lên đến 3 bước sóng
- Hiệu chuẩn định lượng: blank với 10 mẫu chuẩn hoặc factor.
- Khoảng nồng độ: 0 – 99999
- Hiệu chuẩn: blank với mẫu chuẩn hoặc factor.
+ DNA
- DNA/RNA và protein: tỷ lệ DNA/RNA, nồng độ, chỉnh đúng 320nm.
Các tính năng khác
- Nguồn sáng: đèn halogen và deuterium.
- Chuyển đổi đèn: có thể chọn trong khoảng 325nm đến 370nm.
- Ngõ xuất: USB và parallel
- Hệ điều hành: win 2000, Xp, Vista, win 7.
- Nguồn điện: 120VA, 220/110V, 50/60Hz.
- Kích thước (rộng x sâu x cao): 600 x 450 x 200mm.
- Trọng lượng: 22 kg