Máy phát xung TTI TG5012A (50MHz, 2 kênh)

Giá (chưa bao gồm thuế) 27,530,000 VND

DẠNG SÓNG

- SÓNG SINE

Dải tần: 1µHz-50MHz

Độ phân giải tần số: 1µHz, 14 chữ số

Mức đầu ra: 10mVp-p ~ 10Vp-p -> 50Ω

Độ phẳng biên độ tương đối với 1kHz: <100kHz 0.1dB, <5MHz 0.15dB, <25MHz 0.3dB, <50MHz 0.5dB

Độ méo sóng hài:         ≤1 Vp-p   |   ≥ 1Vp-p

           DC - 20kHz      -65dBc        -65dBc

    20kHz - 100kHz      -60dBc        -60dBc

     100kHz - 1MHz     -45dBc        -45dBc

      1MHz - 25MHz     -40dBc        -35dBc

    25MHz - 50MHz     -40dBc        -28dBc

Non-Harmonic Spurii: <–60dBc ~ 1MHz, <–60dBc + 6dB/octave 1MHz ~ 50MHz

Nhiễu pha: -115dBc/Hz, typical (bù 10kHz)

- SÓNG VUÔNG

Dải tần: 1µHz ~ 50MHz

Độ phân giải tần số: 1µHz, 14 chữ số

Mức đầu ra: 10mVp-p ~ 10Vp-p -> 50Ω

Thời gian tăng và giảm: <8ns

Vượt quá: <5%

- RAMP & TRIANGLE

Dải tần: 1µHz ~ 1MHz

Độ phân giải: 1µHz, 12 chữ số

Mức đầu ra: 10mVp-p ~ 10Vp-p -> 50Ω

Lỗi tuyến tính: <0.1% đến 30 kHz

- SÓNG XUNG

Dải tần: 500 µHz ~ 12.5MHz

Độ phân giải: 1µHz, 14 chữ số

Mức đầu ra: 10mVp-p ~ 10Vp-p -> 50Ω

Vượt quá: <5%

Phạm vi cạnh (Edge Range): <8ns ~ 40µs

Dải độ trễ: 0ns ~ 2000s

DẠNG SÓNG PRBS

Độ dài chuỗi: 7, 9, 11, 15, 20, hoặc 23 giai đoạn (độ dài 127 đến 8.388.607 bit)

Tốc độ bit: 1µbps ~ 50Mbps

Thời gian tăng/giảm: có thể thay đổi (thời gian tăng = thời gian giảm).

Phạm vi cạnh (Edge Range): <8ns ~ 40µs

ĐẦU RA

Đầu ra chính

Trở kháng đầu ra: 50Ω

Biên độ: 20mV ~ 20Vp-p mạch hở (10mVp-p ~ 10Vp-p -> 50Ω)

Độ chính xác biên độ: 2% ±1mV ở 1kHz -> 50Ω.

Dải bù DC: ±10V. Độ lệch DC cộng với tín hiệu tại đỉnh, giới hạn ở ±10V từ 50Ω.

Độ chính xác bù DC: 3% ±10mV (Typically).

Độ phân giải: 3 chữ số hoặc 1mV cho cả Biên độ và Chênh lệch DC

ĐẦU VÀO

- Trig In

Dải tần số: DC - 1MHz.

Chiều rộng xung tối thiểu: 50ns

Trở kháng đầu vào: 10k W

- Đầu vào module ngoài (cho AM, FM, PM, PWM)

Dải điện áp: ± 5V toàn dải

Trở kháng đầu vào: 5k W typical

Băng thông: DC - 20kHz

- Đầu vào Ref Clock

Đầu vào cho đồng hồ tham chiếu ngoài 10MHz

Dải điện áp: 1Vpp – 5Vpp

Điện áp tối đa: +5V

Điện áp tối thiểu: -1V

THÔNG SỐ CHUNG

Nguồn cấp AC: Đầu vào AC: 100-240VAC ±10% 50/60Hz; 100-120VAC ±10% 400Hz; 60VA max. Installation Category II

Nhiệt độ & Môi trường: Nhiệt độ hoạt động: +5ºC ~ +40ºC, 20% ~ 80% RH

                                      Nhiệt độ bảo quản: -20ºC ~ + 60ºC

Tiêu chuẩn an toàn & EMC: Tiêu chuẩn an toàn: Tuân theo EN61010-1

                                             EMC: Tuân theo EN61326

Kích thước: Để bàn (H;W;L): 97mm (2.62”); 250mm (9.84”); 295mm (11.62”).

                    Có giá đỡ (H;W;L): 86.5mm (3.4”); 213.5mm (8.4”); 69mm (10.59”); i.e. ½-rack x 2U.

Trọng lượng: 2.7 kg (5.95 lbs)

PHỤ KIỆN MUA THÊM

- Giá đỡ (RM200A): Giá đỡ 19 inch 2U thích hợp cho một hoặc hai máy phát.

- Giao tiếp GPIB (Option TG-GPIB): Thẻ kết nối GPIB (IEEE-488) Retro-fittable. 

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395