Máy phát tín hiệu SALUKI S1435B (9 kHz ~ 6 GHz)

Liên hệ

Dải tần: 9 kHz ~ 6 GHz

Độ phân giải tần số: 0.001 Hz

Thời gian chuyển đổi tần số: ≤ 1ms (typical)

Đầu ra tham chiếu:

   Tần số: 10MHz

   Công suất: >+4dBm, tải 50Ω

Đầu vào tham chiếu:

   Tần số: 1MHz – 50MHz, bước 1Hz

   Công suất: 0dBm ~ +7dBm, trở kháng 50Ω

Chế độ quét: Quét theo bước, quét theo danh sách

Thời gian dừng quét: 100μs – 100s

Công suất đầu ra tối thiểu:

   Tiêu chuẩn: -15dBm (có thể cài đặt -20dBm)

Công suất đầu ra tối đa (Standard): 

   9kHz ≤ f ≤ 3GHz: 18dBm

   3GHz < f≤ 5GHz: 16dBm

   5GHz < f≤ 6GHz: 15dBm

Độ phân giải công suất: 0.01 dB

VSWR (typ.)

   9kHz ≤ f ≤ 3GHz: <1.7

   3GHz < f ≤ 13GHz: <1.6

   13GHz < f ≤ 20GHz: <1.8

   20GHz < f ≤ 40GHz: <1.6

Công suất đảo tối đa: 0.5W (0V DC) (giá trị định mức)

Sóng hài (at +10dBm)

   9kHz ≤ f ≤ 10MHz: < -23dBc

   10MHz < f ≤ 2GHz: < -30dBc

   2GHz < f ≤ 6GHz: < -30dBc  (S1435B)

   2GHz < f ≤ 20GHz: < -55dBc

   20GHz < f ≤ 40GHz: < -50dBc (typ.)

Nhiễu pha SSB (Sóng mang 1GHz, ở +10dBm): Tiêu chuẩn: 

   ≤-83 dBc/Hz @ 100Hz

   ≤-115 dBc/Hz @ 10kHz

Cổng ra RF: Loại N (female), trở kháng 50Ω

Công suất tiêu thụ: < 300W

Kích thước (max.)

   330 (W) × 147 (H) × 397 (D) mm (không bao gồm tay cầm)

   420 (W) × 147 (H) × 445 (D) mm (bao gồm tay cầm)

Trọng lượng: < 12kg 

Nguồn điện: 100 – 120VAC, 50 – 60Hz; hoặc 200 – 240VAC, 50 – 60Hz (tự điều chỉnh)

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395