Máy kiểm tra cuộn dây động cơ TONGHUI TH9520 (AC: 0.050 - 5.000kV; DC: 0.050 - 6.000kV)

Liên hệ

Số kênh: 8

Thử điện áp chịu đựng

Điện áp đầu ra: 

- AC: 0.050 - 5.000kV, bước điện áp 0.001kV, tần số 50Hz/60Hz ±0.1%, dạng sóng hình sin

- DC: 0.050 - 6.000kV, bước điện áp 0.001kV

- Độ chính xác: ± (1% giá trị đặt + 0.1% toàn dải đo)

- Điều chỉnh định mức: (1% đầu ra + 0.1% toàn dải đo) điện áp định mức

Dải dòng điện: 

- AC: Dòng điện ≤4.000kV: 0.001mA - 120.0mA,  Điện áp >4.000kV:0.001mA – 100.0mA

- DC: 0.1uA - 20.00mA

- Độ chính xác: ± (1% giá trị + 0.5% toàn dải đo),  AC Real: ± (1% giá trị đọc + 5% tổng giá trị dòng + 5 chữ số)

Công suất đầu ra: 500VA

ARC: 

- AC: 1.0mA - 20.0mA, bước điện áp 0.1mA

- DC: 1.0mA - 10.0mA, bước điện áp 0.1mA

Đo điện trở cách điện

Điện áp đầu ra: 0.050 - 5.000kV, bước điện áp 0.001kV ;  độ chính xác: ± (1% giá trị đặt + 0.1% toàn thang đo)

Dải đo trở kháng: 0.100MΩ- 99.99GΩ; Độ phân giải: 0.1MΩ

Độ chính xác đo: 

≥500V: 

1.000MΩ – 1.000GΩ,  ± (3% giá trị đọc + 5 ký tự)

1.000GΩ – 10.00GΩ,  ± (7% giá trị đọc + 5 ký tự)

10.00GΩ – 99.99GΩ,  ± (10% giá trị đọc + 5 ký tự)

< 500V:

0.100MΩ – 1.000GΩ,  ± (7% giá trị đọc + 5 ký tự)

1.000GΩ – 99.99GΩ, chỉ để tham khảo,  không yêu cầu độ chính xác

Cài đặt thời gian

Thời gian tăng: OFF, 0.1s – 999.9s,  bước 0.1s

Thời gian đo: 0.1s - 999.9s,  bước 0.1s

Thời gian giảm: OFF, 0.1s – 999.9s,  bước 0.1s

Thời gian chờ: OFF, 0.1s – 999.9s,  bước 0.1s

Đo trở kháng giữa vòng dây

Điện áp xung đầu ra: 0.01kV – 6.000kV, bước điện áp 0.01kV , ± 5% giá trị đặt ± 15V

Dải đo cảm kháng: ≥10μH

Lực xung: lên tới 0.36 J

Mẫu sóng: Tỉ lệ lấy mẫu: 12bit, Tốc độ lấy mẫu: 200MHz, 8 mức điều chỉnh,  Bộ nhớ: 12k Byte,  Trung bình mẫu: 1 - 32

Đo trở kháng thấp /Đo trở kháng loại △ và Y

Tín hiệu đo: (mΩ)1A, 1Ω     0.5A, khác ≤3V

Dải đo: 0.01mΩ - 1.2MΩ

Dải đo trở kháng: 0.01mΩ - 120.00mΩ; 0.1mΩ - 1200.0mΩ; 0.001Ω - 12.000Ω 0.01Ω - 120.00kΩ 0.1kΩ - 1200.0kΩ

Độ chính xác: ± 0.5% giá trị đọc +0.04% toàn dải đo; ± 0.3% giá trị đọc +0.03% toàn giải đo; ± 0.2% giá trị đọc +0.03% toàn dải đo ± 0.1% giá trị đọc +0.03% toàn giải đo ± 0.2% + 0.03% toàn giải đo)

Đo cảm kháng

Thông số đo: Ls, Lp, Rs, Rp, Q

Độ chính xác: 0.5%

Tần số đo: 100Hz, 120Hz, 1kHz,  10kHz,  100kHz

Cấp tín hiệu đo: 1.0Vrms, độ chính xác 10%

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395