Máy kiểm tra cáp và đồng hồ SEW 186 CB

Giá (chưa bao gồm thuế) 2,137,000 VND

Điện áp AC:        
  Dải đo: 400mV/4V/40V/400V/750V
  Độ phân giải: 0.1mV/1mV/10mV/100mV/1V
  Độ chính xác: ±(1.0%rdg+5dgt)
Điện áp DC:       
  Dải đo: 400mV/4V/40V/400V/1000V
  Độ phân giải: 0.1mV/1mV/10mV/100mV/1V
  Độ chính xác:  ±(0.5%rdg+3dgt)
Điện trở:       
  Dải đo: 400Ω/4kΩ/40kΩ/400kΩ/4MΩ/40MΩ
  Độ phân giải: 0.1Ω/1Ω/10Ω/100Ω/1kΩ/10kΩ     
  Độ chính xác: ±(1.2%rdg+3dgt)/±(2.0%rdg+4dgt)
Kiểm tra liên tục:       
  Dải đo: 400Ω
  Ngưỡng phát âm thanh: Dưới 25Ω
Thông số kỹ thuật:       
  Phát hiện tần số: Bộ khuếch đại:: 1Hz~12kHz / Bộ phát âm thanh: 1kHz  ±15%
  Bảo vệ: Bộ phát âm thanh: 80V DC
  Âm xen kẽ: nhanh và chậm
  Kết nối: Bộ phát âm thanh: RJ11 connector / kẹp cá sấu x 2
  Điều chỉnh độ nhạy     
  Khoảng cách nhận tín hiệu: <50cm
  Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0°C ~ 40°C, 80% Max.
  Nhiệt độ và độ ẩm:
    Hoạt động: 0°C~40°C ≤80% R.H.
    Lưu trữ: -10°C~50°C ≤80% R.H.
  Kích thước:   
    Bộ khuếch đại:: 230(L) x 56(W) x 27(D)mm
    Bộ phát âm thanh/DMM: 183(L) x 82 (W) x  44(D)mm
  Khối lượng (bao gồm pin):     
    Bộ khuếch đại:: 125g
    Bộ phát âm thanh/DMM: 305g
  Nguồn cung cấp:
    Bộ khuếch đại: 9V(6F22) × 1
    Bộ phát âm thanh: 9V(6F22) × 1 
    DMM: 1.5V(AAA) x  2
  Tiêu chuẩn an toàn: EN 61010-1 CAT Ⅲ 600V, EN 61326-1 EN 55011, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

Đối tác của chúng tôi

img-title

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395