Máy kiểm tra cách điện CEM DT-7750

Liên hệ

Thông số chung

Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác

Phương pháp đo dòng rò alternative: 0.050~25.000mA / 0.001mA / ±15% giá trị đo (230VAC ±10%)

Phương pháp đo dòng rò diferential: 0.050~25.000mA / 0.001mA / ±15% giá trị đo (230VAC ±10%, từ 100uA) 

Kiểm tra ổ cắm

        0.0~360V AC (50-60HZ) / 0.1V / U(V) ±15% giá trị đo

        0.10~20A AC (50-60HZ) / 0.01A / I(A) ±15% giá trị đo

        0~4000W / 1W / P(W) ±15% giá trị đo

        0~4000VA / 1VA / S(VA) ±15% giá trị đo

Đo điện áp thấp (PELV, SELV) bằng đầu đo: 0.1~360 VAC/DC / 0.1V / ±15% giá trị đo (230VAC ±10%) 

Đo điện trở thấp

        0.00~20.00 / 0.01Ω / +(1.5%+5) / 12.0V +1VDC

        RL2≤2.0Ω IN≥200mA / 250Vrms

        20.0a200.0Ω / 0.1Ω

        200~2000 / 1Ω

Đo điện trở cách ly

Hiệu điện thế: Dải đo / Độ phân giải / Độ chính xác / Dòng kiểm tra / Dòng ngắn mạch

        1000V (0%~+10%): 1.000~4.000MΩ / 0.001MΩ / +(3%+10) / 1mA tải 1MΩ / ≤1mA

        1000V (0%~+10%): 4.001~40.00MΩ / 0.01MΩ +(2%+10) / 1mA tải 1MΩ / ≤1mA

        1000V (0%~+10%): 40.01~400.0MΩ / 0.1MΩ +(3%+2) / 1mA tải 1MΩ / ≤1mA

        1000V (0%~+10%): 400.1~1000 MΩ / 1MΩ +(4%+5) / 1mA tải 1MΩ / ≤1mA

Kích thước (HxWxD): 410mm x 300mm x 171mm 

Trọng lượng: 2.8kg

 

Phụ kiện: Dây đo, phần mềm và gift box.

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395