Máy hiệu sóng số BKPRECISION 2194 (100 MHz, 1GSa/s, 4 kênh,)

Giá (chưa bao gồm thuế) 19,300,000 VND

Băng thông: (-3 dB) 100 MHz
Thời gian tăng (10%~90%): < 3.5 ns
Tốc độ lấy mẫu:
     Kênh đơn: 1 GSa/s
     Kênh kép: 500 MSa/s
     Tất cả các kênh: 250 MSa/s
Đầu vào:
     Kênh đầu vào: 4 kênh analog channels
     Khớp nối: DC, AC, GND
     Trở kháng DC: 1 MΩ ± 2%, 11 pF ± 2 pF
Chế độ dọc:
     Độ phân giải: 8 bits
     Độ nhạy: 1 mV/div to 10 V/div (1-2-5 sequence)
     Độ chính xác tăng DC: ≤ ± 3.0%: 5 mV/div~10 V/div / ≤ ± 4.0%: ≤ 2 mV/div
     Điện áp vào tối đa: 1 MΩ: ≤ 400 Vpk (DC + Peak AC ≤ 10 kHz)
Chế độ ngang:
     Dải time base: 2 ns/div to 100 s/div
     Độ chính xác time base: ± 25 ppm
Chế độ trigger: 
     Loại: Edge, Slope, Pulse, Video, Window, Interval, Dropout, Runt, Pattern, and Serial
     Chế độ: Auto, Normal, Single
Thông số đo:
     Dọc: Max, Min, Pk-Pk, Ampl, Top, Base, Mean, Cmean, Stdev, Cstd, VRMS, Crms, FOV, FPRE, ROV, RPRE, Level@X
     Ngang: Period, Freq, +Width, -Width, Rise Time, Fall Time, Bwidth, +Dut, -Dut, Delay, Time@level
     Delay: Phase, FRR, FRF, FFR, FFF, LRR, LRF, LFR, LFF, Skew
Chế độ hiển thị: 
     Màn hình: 7" color TFT LCD, 24-bit, 800 x 480 pixels
     Ngôn ngữ: Anh, Trung giản thể, Trung phồn thể, Pháp, Nhật, Hàn, Đức, Nga, Ý, Bồ Đào Nha
Thông số chung:
     Nguồn AC: 100~240 VAC 50/60 Hz, 100~120 VAC 400 Hz
     Kích thước (W x H x D): 12.28" x 5.94" x 5.22" (312 x 151 x 132.6 mm)
     Khối lượng: 5.7 lbs (2.6 kg)
     Phụ kiện bao gồm: dây nguồn (1), cáp USB (1), đầu đo (4), chứng nhận hiệu chuẩn

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395