Máy hiệu chuẩn nhiệt độ NAGMAN 02
- Hãng sản xuất NAGMAN
- Model 02
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Ấn độ
Đầu vào
*Điện áp (DC)(Dải đo/ Dải đầu vào/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
100 mV: -10 tới 110 mV/ 10 μV/ ±0.05% giá trị đo ± 30 μV/ Điện trở đầu vào 1MΩ
* Cảm biến nhiệt (Dải đo/ Dải đầu vào/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
+ R: -40 tới 1760°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đo ±3°C (≤100°C); ±0.05% giá trị đo ±2°C (>100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
+ S: -20 tới 1760°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đo ±3°C (≤100°C); ±0.05% giá trị đo ±2°C (>100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
+ B: 400 tới 1800°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đo ±3°C (400 tới 600°C); ±0.05% giá trị đo ±2°C (>600°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
+ E: -200 tới 1000°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đo ±2°C (≤ -100°C)/ ±0.05% giá trị đo ±1°C (> -100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
+ K: -200 tới 1370°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đo ±2°C (≤ -100°C)/ ±0.05% giá trị đo ±1°C (> -100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
+ J: -200 tới 1200°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đo ±2°C (≤ -100°C)/ ±0.05% giá trị đo ±1°C (> -100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
+ T: -200 tới 400°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đo ±2°C (≤ -100°C)/ ±0.05% giá trị đo ±1°C (> -100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
+ N: -200 tới 1300°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đo ±2°C (≤ -100°C)/ ±0.05% giá trị đo ±1°C (> -100°C)/ Điện trở đầu vào 1MΩ
Đầu ra
* Điện áp (DC)(Dải đo/ Dải đầu ra/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
100 mV (Thấp): -10 tới 110 mV/ 0.01 mV/ ±0.05% giá trị đặt ±30 μV/ Dòng điện đầu ra cực đại ±2 mA
1V (Cao): -0.10 tới 1.10 V / 0.1 mV/ ±0.05% giá trị đặt ±0.3 mV/ Dòng điện đầu ra cực đại ±2 mA
* Cảm biến nhiệt (Dải đo/ Dải đầu ra/ Độ phân giải/ Độ chính xác/ Ghi chú):
+ R: -40 tới 1760°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±3°C (≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±2°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
+ S: -20 tới 1760°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±3°C (≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±2°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
+ B: 400 tới 1800°C/ 1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±3°C(400 tới 600°C); ±0.05% giá trị đặt ±2°C (>600°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
+ E: -200 tới 1000°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±2°C(≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±1°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
+ K: -200 tới 1370°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±2°C(≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±1°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
+ J: -200 tới 1200°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±2°C(≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±1°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
+ T: -200 tới 400°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±2°C(≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±1°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
+ N: -200 tới 1300°C/ 0.1°C/ ±0.05% giá trị đặt ±2°C(≤100°C); ±0.05% giá trị đặt ±1°C (>100°C)/ Sử dụng thang đo nhiệt ITS-90
Cung cấp bao gồm:
Máy hiệu chuẩn đo nhiệt – Model : Nagman 02
Pin Alkaline 9V
Hướng dẫn sử dụng
Đầu đo
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn truy nguyên
Phụ kiện mua thêm:
Giấy chứng nhận hiệu chuẩn từ phòng thí nghiệm được công nhận NABL (tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2005)