Máy hiệu chuẩn lưu lượng FLUKE 5141-1K (100 đến 1000 sccm (cm3/phút))

Liên hệ

Khí  dùng để hiệu chuẩn:  (N2), Air
Áp suất làm việc của dòng khí max: 600 kPa (87 psi) tuyệt đối
Giải làm việc: 100 đến 1000 sccm (1 sccm =1 cm3/phút)
Độ chính xác: ±0.5%    
Nguồn điện: 85 V ac đến 264 V ac, 47 Hz đến 440 Hz, 18 VA max
Rung: đáp ứng tiêu chuẩn MIL-T-28800D
Kích thước và trọng lượng máy đo molbox RFM: 2.55 kg (5.6 lb) max, 8 cm x 22.5 cm x 20 cm (3.1 in x 8.9 in x 7.9 in)
Kích thước và trọng lượng khối molstic và molbloc (max): 9 kg (20 lb), 19 cm x 81.28 cm x 15.25 cm (7.5 in x 32 in x 6 in)
Nguồn khí yêu cầu : 99.998% N2 tinh kiết hoặc không khí  or Air  điều chỉnh đến 90 psig (600 kPa)
Cổng kết nối nguồn khí vào và thiết bị được kiểm tra:  1/4 in ống với adapters  1/4 in NOT và 1/4 in BSP
Cung cấp kèm theo:
1 máy đo molbox RFM kèm đầu kết nối nhanh áp suất, cáp truyền thông Molbloc , dây nguồn, HDSD
1 cái molbloc-L
1 cái molstic-L kèm chỉnh tinh áp suất, van cách ly, van đo lưu lượng chính xác
1 - Ống và các adapter kết nối nguồn khí cấp và và thiết bị cần kiểm tra: 1/4 in tube fitting, 1/4 in NPT female, 1/4 in NPT male, 1/8 in NPT male, 1/4 in BSP male

 

Chi tiết

Máy hiệu chuẩn lưu lượng Fluke 5141-1K là một phần của hệ thống hiệu chuẩn lưu lượng khí molbox RFM tiên tiến của Fluke Calibration. Thiết bị này được thiết kế để cung cấp khả năng hiệu chuẩn lưu lượng khí với độ chính xác cao trong dải lưu lượng thấp.

 

Cấu trúc và nguyên lý hoạt động:
 

Hệ thống Fluke molbox/molbloc đã cách mạng hóa việc hiệu chuẩn lưu lượng khí bằng cách thay thế các hệ thống cồng kềnh và dễ lỗi bằng một tiêu chuẩn kỹ thuật số nhỏ gọn, dễ sử dụng và linh hoạt. Fluke 5141-1K bao gồm các thành phần chính sau:

 

Đầu đo lưu lượng tham chiếu molbox RFM (Reference Flow Monitor):

  • Đây là bộ phận trung tâm, có chức năng đọc và hiển thị các phép đo lưu lượng. Nó thu nhận tín hiệu từ molbloc và thực hiện các tính toán phức tạp để hiển thị lưu lượng khí.
  • Có khả năng đo cả lưu lượng khối lượng (mass flow) và lưu lượng thể tích (volume flow), với khả năng cài đặt các điều kiện áp suất và nhiệt độ tham chiếu theo yêu cầu của người dùng.
  • Màn hình hiển thị kỹ thuật số rõ ràng, cùng với nhiều chức năng nâng cao như:
  • Totalize (Tổng hợp): Tính tổng lưu lượng khí đi qua trong một khoảng thời gian.
  • Average (Trung bình): Hiển thị giá trị lưu lượng trung bình.
  • Hi/Lo (Cao nhất/Thấp nhất): Ghi lại giá trị lưu lượng cao nhất và thấp nhất.
  • Deviation (Độ lệch): Hiển thị độ lệch so với giá trị cài đặt.
  • On-board Purge (Làm sạch tích hợp): Chức năng tự động làm sạch đường ống.
  • Leak Test (Kiểm tra rò rỉ): Hỗ trợ kiểm tra rò rỉ trong hệ thống.
  • Tare: Đặt lại về 0.
  • Hỗ trợ giao tiếp từ xa qua các cổng RS-232 và IEEE-488 để tích hợp vào các hệ thống hiệu chuẩn tự động.

 

Phần tử lưu lượng tầng molbloc-L (Laminar Flow Element):

  • Đây là cảm biến lưu lượng khối lượng được hiệu chuẩn với độ chính xác cao. molbloc-L hoạt động dựa trên nguyên lý dòng chảy tầng (laminar flow), trong đó mối quan hệ giữa áp suất giảm và lưu lượng là tuyến tính và có thể dự đoán được.
  • Model 5141-1K đi kèm với molbloc 5E2-L, được tối ưu hóa cho dải lưu lượng từ 100 đến 1000 sccm (standard cubic centimeters per minute). (Lưu ý: 1 sccm = 1 cm³/phút).
  • Tiêu chuẩn tham chiếu được đặt ở phía thượng nguồn của thiết bị cần kiểm tra (DUT - Device Under Test), giúp ngăn ngừa nhiễm bẩn chéo và bảo vệ phần tử dòng chảy khỏi hư hại.

 

Hệ thống lắp đặt molstic-L (Mounting System):

  • Cung cấp một nền tảng ổn định để gắn molbloc và kết nối với nguồn khí cấp và thiết bị cần hiệu chuẩn.
  • Bao gồm một bộ điều chỉnh áp suất tinh tế (fine pressure regulator) để đảm bảo nguồn khí cấp đến molbloc là ổn định và chính xác.
  • Các van điều khiển dòng chảy như van cách ly (isolation valve) và van đo lưu lượng chính xác (precise flow metering valve) giúp kiểm soát lưu lượng khí một cách tinh vi.

 

Ống và bộ adapter kết nối:

Bao gồm các ống và bộ adapter đa dạng (ví dụ: 1/4 inch tube fitting, 1/4 inch NPT female, 1/4 inch NPT male, 1/8 inch NPT male và 1/4 inch BSP male) để đảm bảo khả năng kết nối linh hoạt với nhiều loại nguồn khí và thiết bị cần hiệu chuẩn khác nhau.
 

Thông số kỹ thuật chính của Fluke 5141-1K:

  • Dải lưu lượng: 100 đến 1000 sccm (cm³/phút).
  • Độ chính xác tổng thể (một năm): ± 0.5 % giá trị đọc (từ 10% đến 100% toàn thang đo của molbloc).
  • Khí hiệu chuẩn đi kèm: Nitrogen (N2) và Air (Không khí). Thiết bị cũng có thể tính toán cho một loạt các loại khí khác như Argon (Ar), Carbon Monoxide (CO), Helium (He), Oxygen (O2), Carbon Dioxide (CO2), Carbon Tetrafluoride (CF4), Ethane (C2H6), Ethylene (C2H4), Fluoroform (CHF3), Hexafluoroethane (C2F6), Hydrogen (H2), Methane (CH4), Nitrous Oxide (N2O), Propane (C3H8), Sulfur Hexafluoride (SF6) và nhiều loại khác.
  • Áp suất đường dây làm việc tối đa: 600 kPa (87 psi) tuyệt đối.
  • Nguồn khí cấp yêu cầu: N2 tinh khiết 99.998% hoặc Không khí được điều áp đến 90 psig (khoảng 600 kPa).
  • Lưu ý: Một bộ điều chỉnh áp suất tinh tế được bao gồm, nhưng có thể cần một bộ điều chỉnh bổ sung (không đi kèm) để giảm áp suất nguồn cấp xuống khoảng 90 psi.
  • Nguồn điện: 85 V AC đến 264 V AC, 47 Hz đến 440 Hz, tiêu thụ tối đa 18 VA.
  • Phạm vi nhiệt độ hoạt động bình thường: 15 °C đến 30 °C (59 °F đến 86 °F).
  • Khả năng chống rung: Đáp ứng tiêu chuẩn MIL-T-28800D.
  • Kích thước và trọng lượng (ước tính tối đa):

+ molbox RFM: Khoảng 2.55 kg (5.6 lb), kích thước xấp xỉ 8 cm x 22.5 cm x 20 cm (3.1 in x 8.9 in x 7.9 in).
+ molstic với molbloc: Trọng lượng tối đa khoảng 9 kg (20 lb), kích thước xấp xỉ 19 cm x 81.28 cm x 15.25 cm (7.5 in x 32 in x 6 in).

 

Lợi ích và ứng dụng:

  • Độ chính xác và độ tin cậy cao: Cung cấp kết quả hiệu chuẩn lưu lượng khí với độ tin cậy và độ chính xác hàng đầu trong ngành.
  • Hiệu quả và đơn giản: Hệ thống tích hợp giúp giảm đáng kể sự phức tạp và thời gian cần thiết cho việc hiệu chuẩn lưu lượng so với các phương pháp truyền thống.
  • Không có bộ phận chuyển động: Đảm bảo đo lưu lượng khí không bị gián đoạn và không có biến động do cơ chế piston, giúp tăng độ bền và giảm bảo trì.
  • Linh hoạt vị trí: Có thể được đặt ở phía thượng nguồn hoặc hạ nguồn của thiết bị cần kiểm tra, cho phép hiệu chuẩn ở nhiều áp suất đường dây khác nhau.
  • Mô-đun và khả năng mở rộng: Các thành phần là mô-đun, cho phép người dùng dễ dàng nâng cấp và mở rộng hệ thống để bao phủ các dải lưu lượng rộng hơn trong tương lai (bằng cách mua thêm các phần tử molbloc).
  • Khả năng truy xuất nguồn gốc hiệu chuẩn: Đi kèm với hiệu chuẩn có thể truy xuất nguồn gốc cho N2 và Không khí, cùng với các hiệu chỉnh cho nhiều loại khí khác.

 

Tìm hiểu thêm:  Bộ ghi dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm UNI-T UT330THC

 

Ứng dụng:

Fluke 5141-1K là lựa chọn lý tưởng cho:

  • Các phòng thí nghiệm hiệu chuẩn khí quốc gia và thương mại.
  • Các nhà sản xuất thiết bị đo lưu lượng khí (MFCs - Mass Flow Controllers, Mass Flow Meters).
  • Các ngành công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao trong việc đo và kiểm soát lưu lượng khí ở dải thấp, bao gồm:
  • Ngành công nghiệp bán dẫn (sản xuất chip).
  • Ngành dược phẩm và y tế (thiết bị y tế, phân phối khí y tế).
  • Nghiên cứu và phát triển.
  • Kiểm soát quy trình trong các nhà máy sản xuất.
  • Công nghệ môi trường.

 

Fluke 5141-1K đại diện cho một tiêu chuẩn cao trong việc hiệu chuẩn lưu lượng khí, mang lại hiệu suất vượt trội và sự tiện lợi cho người dùng trong các ứng dụng quan trọng.

 

Thông tin liên hệ:

 

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG NGUYÊN

 

HÙNG NGUYÊN TECH - HÀ NỘI

  • Địa chỉ: Số 15, ngõ 85 Tân Xuân, P. Xuân Đỉnh, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội.
  • VPDG: Số 20D, ngõ 16/28 Đỗ Xuân Hợp, P. Mỹ Đình 1, Q.Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội
  • Hotline: 0393.968.345 / 0976.082.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

HÙNG NGUYÊN TECH - TP HỒ CHÍ MINH

  • Địa chỉ: D7/6B đường Dương Đình Cúc, Xã Tân Kiên, Huyện Bình Chánh, TP. Hồ Chí Minh.
  • Hotline: 0934.616.395
  • Email: vantien2307@gmail.com
  • Website: www.hungnguyentech.vn

 

Xem thêm: Thiết bị đo nhiệt độ, độ ẩm UNI-T UT331+

Sản phẩm liên quan

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395