Máy hiệu chuẩn áp suất YOKOGAWA CA700-E-03 (-80~3500kPa)

Liên hệ

Đo áp lực:

+ Dải đo: Áp suất dương: 0-3500kPa, Áp suất âm: -80 đến 0kPa

+ Độ chính xác (6 tháng sau hiệu chuẩn): Áp suất dương: ±(0.01% khi đọc + 0.15 kPa), Áp suất âm: ±(0.2% khi đọc + 0.08 kPa)

+ Độ chính xác (1 năm sau hiệu chuẩn): Áp suất dương: ±(0.01% khi đọc + 0.30 kPa), Áp suất âm: ±(0.2% khi đọc + 0.09 kPa)

Dòng DC: 20 mA, 100 mA; Độ chính xác: 0.015% khi đọc + 3 µA ở 20 mA

Điện áp DC: 5 V, 50 V; Độ chính xác: 0.015% khi đọc + 0.5 mV ở 5V

Nguồn dòng DC: 20 mA, 20 mA SIMULATE; Độ chính xác: 0.015% + 3 µA

Nguồn điện áp DC: 5V; Độ chính xác: 0.015% + 0.5 mV

Màn hình: ma trận điểm LCD (320x240 điểm)

Đèn nền: LED

Làm mới màn hình: 300ms (3 lần/giây)

Thời gian khởi động: 5 phút

Nguồn: 6 pin kiềm AA

Tuổi thọ pin: 35 giờ khi đo dòng với nguồn mạch vòng 24V tắt, 10 giờ với nguồn mạch vòng 24V bật

Tự động tắt nguồn: 60 phút (có thể tắt chức năng này)

Điện trở cách điện: ≥ 100 MΩ (500VDC) giữa thiết bị đầu vào và vỏ, giữa  cổng vào và vỏ

Kích thước: 264 (W) x 188 (H) x 96 (D) mm (không tính phần lồi ra)

Trọng lượng: 2kg (bao gồm pin)

Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: -10 đến 50°C and 20 đến 80%RH (không ngưng tụ)

Nhiệt độ/độ ẩm lưu kho: -20 đến 60°C and 20 đến 80%RH (không ngưng tụ)

Phụ kiện: bộ dây đo 2 màu đen/đỏ 1.7m với kẹp cá sấu, 6 pin kiềm, 1 ren vít trong R1 1/4” – 1/8” NPT, 2 lõi từ, 1 ren vít trong R 1/4” – 1/4” NPT, hộp đựng phụ kiện, HDSD (CD), hướng dẫn khởi động, quai đeo

 

 

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395