Máy hiện sóng số METRIX DOX3104 (100 MHz, 4 kênh, 2Gsa/s)
- Hãng sản xuất METRIX
- Model DOX3104
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Trung Quốc
+ Màn hình: Colour 8’ TFT LCD screen, 800 x 480 pixels, 24 bits. Adjustment of brightness and contrast (500:1)
+ Hiển thị: On 8x14 div with 4 channels + reference + Math functions and statistics table – full screen –Vector or point modes with interpolation, permanent SPO mode: normal or colour
+ Ngôn ngữ: Pháp, Anh, Ý, Đức, Tây Ban Nha - Hỗ trợ trực tuyến Pháp/Anh
- Độ chệch dọc
+ Tốc độ thời lượng: 100 MHz . Giới hạn dải thông: 20 MHz
+ Số kênh: 4 + 1 kênh ngoại
+ Điện áp vào Max: 300 V (DC+AC Pk)
+ Độ nhạy dọc: 12 dải từ 2 mV - 10 V/div – Độ chính xác ±3% – 8-bit độ phân giải
+ Thời gian tăng: < 3.5 ns
+ Tham số bù đầu dò: x 1 / 5 / 10 / 20 / 50 / 100 / 200 / 500 / 1,000
- Độ chệch ngang
+ Tốc độ thời lượng: 1 ns/div tới 50s/div (hiện sóng)
+ Số lượt theo dõi max/ giây: 110,000 dấu/s
+ Phóng đại ngang: Nén, mở rộng
+ Chế độ con lăn tự động: 100 ms/div tới 50 s/div (1-2-5 step)
- Kích hoạt
+ Nguồn/ Chế độ: CH1, CH2 or CH3, CH4 Ext, Ext/5, AC tuyến / tự động, bình thường, One-shot
+ Kiểu: Gờ, xung (20 ns tới 10 s), biên độ (tăng, giảm thời gian), Video (NTSC, PAL, SECAM, HD ), Windows, Interval, Dropout, Runt, Pattern
+ Kích hoạt trên buýt và mã hóa: I2C, SPI, UART/RS232, CAN, LIN
+ Phân tích đầu vào logic MSO : Lựa chọn: 8 kênh + đồng hồ cho TTL/CMOS/LVCMOS3.3 và tín hiệu LVCMOS2.5/CUSTOM
- Sự tiếp nhận
+ Định mức lấy mẫu thời gian thực: ETS: 2GS/s
+ Độ phân giải dọc: 8 bits ( 0.4%)
+ Độ sâu tiếp nhận: lên tới 28 M: 14 Mpts từng kênh, có thể điều chỉnh: 7 k / 14 k / 70 k / 140 k / 700 k / 1.4 M / 7 Mpts
+ Quản lý file: theo dấu files
+ Tiếp nhận: Normal, Peak detect, Average, High res.
+ Định dạng hiển thị : Y(t), Zoom, Roll, X-Y
+ Chế độ " thống kê": Đo sự kiện
- Chức năng khác
+ AUTOSET: điều chỉnh tự động: biện độ, thời lượng, kích hoạt
+ Chức năng thuật toán: theo dấu tính toán thời gian thực: CH1, CH2, CH3, CH4, + , - , x , / , (d/dt), tích phân (∫dt) và căn bậc 2 (√)
+ Phân tích FF : FFT tính toán trên 1,024 điểm - hiển thị dạng sóng đồng thời 4 kênh
+ Con trỏ: hướng dẫn, chế độ theo dấu và tự động
+ Đạt/ không đạt:cho điều chỉnh bao
+ Đo tự động: 32 dải đo và bảng thống kê
+ Máy phát chức năng 25 MHZ : 25 MHZ- 125 MS/s - 14 bits - phát chức năng tùy ý với EasyWave trên PC
- Thông số chung
+ Ghi dữ liệu : lưu trữ trong hoặc ổ flash USB trên bảng trước
+ In: qua USB (PictBridge)
+ Giao tiếp trên PC: qua USB hoặc Ethernet với EASYSCOPE (OX) và phần mềm EASYWAVE (GX)
+ Nguồn: 100-240 V / 45-440 Hz/ 50 VAmax có cáp nối
+ An toàn / EMC / khóa: tiêu chuẩn IEC 61010-1 , 300V CAT I - EMC theo EN61326-1 - Kensington lock
+ Nhiệt độ: sử dụng: 0°C to +40°C, bảo quản:-20°C a +60°C
+ Kích thước: 352 x 111 x 224 mm – 3.6 kg (4 channels) – IP20
Bao gồm : hướng dẫn bằng 5 ngôn ngữ trên USB + Giấy hướng dẫn khởi động, đầu dò 4 x 1:1/(10:1) , thông tin an toàn, phần mềm EasyScopeX cho hiện sóng và EASYWAVE phát tùy ý, dây nguồn, dây USB .