Máy hiện sóng cầm tay OWON HSA2307 (70MHz)

Giá (chưa bao gồm thuế) 9,300,000 VND

Băng thông: 70 MHz
Tốc độ lấy mẫu tối đa: 500 MSa/s
Các thông số khác giữ nguyên như HSA2105.
Kênh: 2 kênh (Dual)
Chế độ thu nhận: Sample, Peak
Độ dài bản ghi: 8K
Tốc độ làm mới dạng sóng: 10000 wfrms/s
Đầu dò suy giảm: 1X, 10X, 100X, 1000X, 10000X
Phạm vi lấy mẫu: 5 ns/div - 1000 s/div, bước 1-2-5
Độ phân giải dọc: 10 mV/div - 10 V/div
Kiểu kích: Cạnh (Edge)
Chế độ kích: Auto, Normal, Single
Đo bằng con trỏ: △V, △T
Đo tự động: Period, Frequency, Mean, PK-PK, Max, Min, RMS, Rise Time, Fall Time, +Width, -Width
Spectrum Analyzer
Spectrum Analyzer: Dải tần 9 kHz – 3 GHz, DANL:
< -120 dBm (10 MHz – 2 GHz)
< -115 dBm (2 – 3 GHz)
Độ phân giải tần số: 100 Hz
Dải quét tần số: Zero span, 300 Hz – fmax
Công suất liên tục: +20 dBm (100 mW)
Nhiễu pha SSB (20℃–30℃, fc=1 GHz):
@10 kHz: < -60 dBc/Hz (typ.)
@100 kHz: < -62 dBc/Hz (typ.)
Băng thông phân giải (-3 dB): 200 Hz – 850 kHz (bước 200-1-3-10-30-100-300-600-850 kHz)
Mức nhiễu hiển thị DANL: < -120 dBm (10 MHz – 1.5 GHz)
Multimeter
Màn hình hiển thị: 4 1/2 digits
Chế độ đo: Điện áp, Dòng điện, Điện trở, Điện dung, Diode, Liên tục
Điện trở đầu vào: 10 MΩ
Diode: 0–2 V
Điện áp DC: 20.000 mV – 1000.0 V
Điện áp AC: 20.000 mV – 750.00 V
Dòng DC: 20.000 mA – 10.000 A
Dòng AC: 20.000 mA – 10.000 A
Điện trở: 200.00 Ω – 100.00 MΩ
Điện dung: 2.000 nF – 2.00 mF
Màn hình: LCD 3.5 inch
Giao diện: USB Type-C
Nguồn cấp: Adapter hoặc Pin
Kích thước (W×H×D): 96 × 198 × 38 mm
Trọng lượng: 0.6 kg

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395