Máy Đo/Phân Tích Phóng Xạ Cầm Tay Đa Năng Radmetron PM1401K-3M (0.033 – 3 MeV)
- Hãng sản xuất Radmetron
- Model PM1401K-3M
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Belarus
KÊNH GAMMA (tìm kiếm, phổ kế và đo hoạt độ)
Đầu dò: CsI(Tl)
Độ nhạy
• 137Cs: không nhỏ hơn 200 s⁻¹/(μSv/h)
• 241Am: không nhỏ hơn 200 s⁻¹/(μSv/h)
Dải năng lượng: 0.033 – 3 MeV
Khả năng phát hiện ở khoảng cách 0.2 m khi di chuyển với tốc độ 0.5 m/s và mức nền bức xạ gamma không quá 0.25 μSv/h đối với các nguồn phóng xạ có hoạt độ:
• 55.0 kBq 133Ba
• 100.0 kBq 137Cs
• 50.0 kBq 60Co
Khả năng phát hiện ở khoảng cách 0.2 m khi di chuyển với tốc độ 0.5 m/s và mức nền bức xạ không quá 0.25 μSv/h đối với mẫu tiêu chuẩn:
• 0.3 g Pu
• 10 g U
Dải đo hoạt độ riêng (hoặc thể tích): 100 – 10⁵ kBq/kg (kBq/l)
KÊNH GAMMA (đo lường)
Đầu dò: GM tube
Dải đo suất liều: 0.1 μSv/h – 100 mSv/h
Dải năng lượng: 0.15 – 15 MeV
Độ phụ thuộc năng lượng so với năng lượng 0.662 MeV (137Cs) ở chế độ đo bức xạ photon, không vượt quá:
• Trong dải từ 0.15 đến 0.45 MeV: ±40 %
• Trong dải từ 0.45 đến 15. MeV: ±30 %
Độ chính xác đo suất liều: ±(15 + 0.015/H) %, với H là giá trị suất liều (mSv/h)
KÊNH ALPHA VÀ BETA (đo lường)
Đầu dò: GM tube
Dải đo mật độ thông lượng alpha: từ 15 đến 10⁵ phút⁻¹·cm⁻²
Độ chính xác đo mật độ thông lượng alpha (239Pu): ±(20 + A/φ) %, trong đó φ là mật độ thông lượng đo được, A = 450 phút⁻¹·cm⁻²
Dải đo mật độ thông lượng beta: từ 6. đến 10⁵ phút⁻¹·cm⁻²
Độ chính xác đo mật độ thông lượng beta (90Sr+90Y): ±(20 + A/φ) %, trong đó φ là mật độ thông lượng đo được, A = 60 phút⁻¹·cm⁻²
Thông số chung
Loại cảnh báo: trực quan (màn hình LCD), âm thanh, rung (thiết bị ngoài)
Giao tiếp với máy tính: USB
Hệ thống định vị: GPS
Thời lượng pin: lên đến 300 giờ
Nguồn cấp: 2 pin AA
Cấp bảo vệ vỏ: IP65
Kích thước: 262 × 60 × 65 mm
Khối lượng (tối đa): 820 g
Tiêu chuẩn tuân thủ: ANSI N42.33-2006, ANSI N42.34-2006, IEC 62327:2006, ANSI N42.48-2008, ANSI N42.42:2012

Yêu cầu báo giá

