Máy đo tốc độ gió EXTECH 45160

Liên hệ

Đo tốc đọ gió

Đơn vị MPM (Miles per hour)

Giải đo            0.9 to 67.0 MPH

Độ phân giải    0.1MPH

Độ chính xác   ≤3937 ft/min: ±3% F.S., > 3937 ft/min: ±4% F.S

Đơn vị km/hr (kilometers per hour)

Dải đo             1.4 to 108.0 km/h

Độ phân dải    0.1km/h

Độ chính xác   ≤3937 ft/min: ±3% F.S., > 3937 ft/min: ±4% F.S

Đơn vị Knots (nautical miles per hour)

Dải đo             0.8 to 58.3 knots

Độ phân dải    0.1knots

Độ chính xác   ≤3937 ft/min: ±3% F.S., > 3937 ft/min: ±4% F.S

Đơn vị m/sec (meters per second)

Dải đo             0.40 to 30.00 m/s

Độ phân dải    0.01 m/s

Độ chính xác   ≤3937 ft/min: ±3% F.S., > 3937 ft/min: ±4% F.S

Đơn vị ft/min (feet per minute)

Gải đo             80 to 5910 ft/min

Độ phân dải    10ft/min

Độ chính c       ≤3937 ft/min: ±3% F.S., > 3937 ft/min: ±4% F.S

Đo nhiệt độ Temperature/Thermistor

Dải đo             32° to 122°F (-0° to 50°C)

Độ phân dải    0.1°F/C

Độ chính xác   ± 2.5°F (± 1.2°C)

Temperature /Thermocouple

Dải đo             -148° to 2372°F, -100° to 1300°C

Độ phân dải    0.1°F, 0.1°C

Độ chính xac   ± (1% + 2°F), ± (1% + 1°C)

Đo Độ ẩm tương đối

Dải đo             10.0 to 95.0%

Độ phân dải    0.1% ±4% RH (from 10% to 70%RH)

Độ chính xác   ±5.2% RH (> 70% RH)

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395