Máy đo độ dày lớp phủ HUATEC TG-8831FN (0.1 um, 0~10000um tùy đầu dò)
- Hãng sản xuất HUATEC
- Model TG-8831FN
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Trung Quốc
Dải đo |
F400:0~400μm, N400:0~400μm, F1:0~1250μm, F1/90:0~1250μm, N1:0~1250μm, F10:0~10000μm, CN02:10~200μm, |
|
Độ chính xác |
1 point calibration : ±(2%+1)2 point calibration : ±(1%+1) |
|
Calibration |
1 point calibration /2 point calibration /basic calibration |
|
Độ phân giải |
0.1um (0~99.9um) / 1um (Over 100um) |
|
Trọng lượng |
250g |
|
Điều kiện môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 0℃~50℃ Độ ẩm: 20%RH~90%RH |
|
Operation mode |
Direct testing mode and block statistics mode |
|
Kiểu đo |
continuous/single |
|
Tắt máy |
Tự động hoặc bằng tay | |
Cảnh báo |
Ring music to alarm mistake |
|
Signal Dealing |
||
Threshold |
Cài đặt giới hạn và cảnh báo khi vượt quá ngưỡng |
|
Phân tích dự liệu |
Phân tích hàng loạt gía trị thông qua biểu đồ |
|
Statistic function |
Mean/ Standard deviation / Number of measurements/ Maximum/ Minimum |
|
Bộ nhớ dữ liệu |
||
Giá trị độ dày |
500 gía trị |
|
Xóa dữ liệu |
Single doubtful data / All data of one group |
|
Nguồn cấp |
||
Pin |
Pin 9V Nickel-hydride/alkaline |
|
|
Cảnh báo Pin yếu |
|
Cung cấp bao gồm |
Thân máy |
1 |
Đầu dò ((N 1 or F1 ) |
1 |
|
Calibration foil set |
4 |
|
Calibration base set |
1 |
|
Pin 9V alkaline |
1 |
|
Hướng dẫn sử dụng |
1 |
|
Phụ kiện mua thêm |
||
Đầu dò |
F400, N400, F1/90, F10, CN02 |