Máy đo điện trở đất kỹ thuật số FUZRR FR3010E (0.00Ω~30.00kΩ, 0.00~600V)
- Hãng sản xuất FUZRR
- Model FR3010E
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Trung Quốc
Nhiệt độ và độ ẩm môi trường: 23℃±5℃,dưới 75%rh
Nguồn điện: Pin khô LR14 6 đoạn DC 9V Chờ hơn 100 giờ
Điện áp nhiễu: <20V (nên tránh)
Dòng điện nhiễu: <2A (nên tránh)
Đo khoảng cách điện cực R: a>5d
Khoảng cách điện cực đo được: a>20h
Điện trở đất phụ: Điều kiện tham chiếu <100Ω, Điều kiện vận hành <5kΩ
Phạm vi: Điện trở đất: 0.00Ω đến 30.00kΩ
Điện trở suất đất: 0.00Ωm~9999kΩm
Điện áp đất: 0.00V đến 600.0V
Phương pháp đo: Đo chính xác 4 dây, 3 dây, điện trở đất 2 dây đơn giản
Phương pháp đo
Điện trở đất: Phương pháp thay đổi dòng điện định mức
Điện trở đất: Phương pháp bốn cực
Điện áp đất: chỉnh lưu trung bình (giao diện S-ES)
Tần số thử nghiệm: 128Hz
Dòng điện thử nghiệm ngắn mạch: AC >20mA (sóng sin)
Điện áp thử nghiệm mạch hở: AC 28V tối đa
Phạm vi khoảng cách điện cực: có thể cài đặt từ 1m đến 100m
Thay đổi bánh răng:
Điện trở đất: chuyển đổi hoàn toàn tự động từ 0.00Ω đến 30.00kΩ
Điện trở đất: chuyển đổi tự động 0.00 Ωm~9000kΩm
Đèn nền
Đèn nền màn hình xám, phù hợp với những nơi tối
Chế độ hiển thị: Màn hình LCD siêu lớn 4 kỹ thuật số, đèn nền màn hình xanh
Đèn báo đo: Trong quá trình đo, đèn LED nhấp nháy
Kích thước khung LCD: 111mm×65mm
Diện tích hiển thị LCD: 108mm×65mm
Kích thước
D×R×C: 240mm×188mm×85mm
Dây thử chuẩn: 4 dây: mỗi dây cho màu đỏ 20m, màu đen 20m, màu vàng 10m và màu xanh lá cây 10m
Dây thử đơn giản: 2 dây: mỗi dây cho màu vàng 1,5m và màu xanh lá cây 1,5m
Thanh nối đất phụ: 4 CHIẾC
Tốc độ đo
Điện áp xuống đất: khoảng 3 lần/giây
Điện trở đất, điện trở suất của đất: khoảng 7 giây/lần
Điện áp mạch: dưới AC 600V (Không thể sử dụng chức năng đo điện áp đất để đo điện thương mại)
Lưu trữ dữ liệu: 500 bộ, chỉ báo lưu trữ biểu tượng "MEM", hiển thị biểu tượng "FULL" nhấp nháy để chỉ ra bộ nhớ đã đầy
Đọc dữ liệu: Chức năng đọc dữ liệu: Hiển thị biểu tượng "MR"
Hiển thị tràn: Chức năng tràn phạm vi đo vượt quá: Hiển thị biểu tượng "OL"
Chức năng báo động: Báo động khi giá trị đo vượt quá giá trị cài đặt báo động
Điện áp pin: Hiển thị biểu tượng điện áp pin yếu
Tự động Tắt máy: Hướng dẫn “APO”, tự động tắt máy sau 15 phút bật nguồn
Tiêu thụ điện năng
Chế độ chờ: Khoảng 40mA (tắt đèn nền)
Bật và bật đèn nền: khoảng 43mA
Đo lường: khoảng 75mA (tắt đèn nền)
Trọng lượng
Máy kiểm tra: 1230g (bao gồm pin)
Dây kiểm tra: 1300g
Thanh nối đất phụ: 720g (4 CHIẾC)
Nhiệt độ và độ ẩm làm việc: -10℃~40℃;dưới 80%rh
Nhiệt độ và độ ẩm lưu trữ: -20℃~60℃;dưới 70%rh
Bảo vệ quá tải: Đo điện trở nối đất: giữa mỗi giao diện H-E、S-ES, AC 280V/3 giây
Điện trở cách điện: Trên 20MΩ (giữa mạch và vỏ máy là 500V)
Điện áp chịu được: AC 3700V/rms (Giữa mạch và vỏ)
Tính năng điện từ: IEC61326(EMC)
Loại bảo vệ
IEC61010-1 (CAT III 300V, CAT IV 150V, Mức độ ô nhiễm 2);
IEC61010-031;
IEC61557-1 (điện trở nối đất);
IEC61557-5 (điện trở suất của đất);
JJG 366-2004