Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay HORIBA U52
- Hãng sản xuất HORIBA
- Model U52
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Nhật Bản
Đầu đo:
Nhiệt độ đo: -5 oC tới 55 oC.
Đường kính đầu đo cực đại: ~96mm.
Chiều dài đầu đo:~340mm.
Chiều dài cáp(lựa chọn): 2m.
Hiệu chuẩn tự động: sự dụng dung dịch pH4.
Vật liệu tiếp xúc với chất lỏng: PPS, Thuỷ tinh, SUS316L, SUS304, FKM, PEEK, Q, Titan, màng FEP, POM.
Chịu nước: Cấp bảo vệ JIS 8.
Hộp điều khiển:
Kích thước ngoài: 115(W)x66(D)x283(H)mm.
Trọng lượng~800g.
Màn hình đen trắng LCD: 320x240, backlight.
Bộ nhờ dữ liệu: 10.000
Giao tiếp: Cổng USB.
Pin: 4 pin C.
Chịu nước: Cấp bảo vệ JIS 7(khi nối cáp sensor).
Tuổi thọ pin: Xấp xỉ 70giờ (không dùng backlight).
Nhiệt độ cất giữ: -10 tới 60oC.
Nhiệt độ xung quanh: -5 tới 45oC.
Đo pH:
Hiệu chuẩn hai điểm.
Nhiệt độ tự động.
Nguyên lý đo: Điện cực thuỷ tinh.
Dải đo: 0-14.
Độ phân giải: 0,01pH.
Độ lặp: +/-0,05pH.
Độ chính xác: +/-01pH.
Đo Thế oxy hoá khử Orp:
Nguyên lý đo: Điện cực platin.
Dải đo: -2000mV tới + 2000mV.
Độ phân giải: 1mV.
Độ lặp: +/-5mV.
Độ chính xác: +/-15mV.
Đo Oxy hoà tan DO:
Bù nhiệt tự động.
Nguyên lý điên cực (màng).
Dải đo: 0 tới 50mg/L.
Độ phân giải: 0,01mg/L.
Độ lặp: +/-0,1mg/L.
Độ chính xác: Từ 0 tới 20mg/L là +/-0,2mg/L, 20 tới 50mg/L là +/-0,5mg/L.
Đo Độ dẫn Cond:
Dải đo tự động.
Chuyển đổi nhiệt độ tự động(25oC).
Nguyên lý đo: 4 điện cực AC.
Dải đo: 0 tới 10 S/m (0-100mS/cm).
Độ phân giải: 0,000 tới 0,999 mS/cm là 0,001, từ 1,00 tới 9,99 mS/cm là 0,01, từ 10,0 tới 99,9mS/cm là 0,1, từ 0,0 tới 99,9mS/cm là 0,1, từ 0,100 tới 0,999S/m là 0,001, từ 1,00 tới 9,99S/m là 0,01.
Độ lặp: +/-0,05% thang đo.
Độ chính xác: +/-1% thang đo (điểm giữa của hai điểm hiệu chuẩn).
Đo Độ muối:
Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn.
Dải đo: 0 tới 70 PPT (phần nghìn).
Độ phân giải: 0,1PPT.
Độ lặp: +/-1PPT.
Độ chính xác: +/-3PPT.
Đo Tổng rắn hoà tan (TDS):
Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn.
Dải đo: 0 tới 100g/L.
Độ phân giải: 0,1% thang đo.
Độ lặp: +/-2g/L.
Độ chính xác: +/-5g/L.
Đo Trọng lượng riêng nước biển:
Nguyên lý đo: Chuyển đổi độ dẫn.
Dải đo: 0 tới 50σt.
Độ phân giải: 0,1σt.
Độ lặp: +/-2σt.
Độ chính xác: +/-5σt.
Đo Nhiệt độ:
Nguyên lý đo: Điện trở nhiệt.
Dải đo: -5 tới 55oC.
Độ phân giải: 0,01oC.
Độ lặp: +/-0,10oC (tại điểm hiệu chuẩn).
Độ chính xác: Sensor platin JIS class B (+/-0,3+0,005 ǀtǀ).
Đo Độ đục:
Nguyên lý: Nguồn sáng LED và tán xạ 30o.
Dải đo: 0 tới 800NTU.
Độ phân giải: 0,1NTU.
Độ lặp: +/-5% (giá trị đọc) hoặc +/-0,5NTU tuỳ theo cái nào lớn hơn.
Độ chính xác: +/-5% (giá trị đọc) hoặc +/-1NTU tuỳ theo cái nào lớn hơn.