Buồng thử sốc nhiệt (2 vùng) IMS TST-252(A-C)

Liên hệ

Mô tả thiết bị:
Kết cấu nguyên khối, bên trong được hàn kín hoàn toàn bằng công nghệ hàn TIG, đảm bảo tính thẩm mỹ cao.
Thiết bị khóa cửa sử dụng cơ cấu đòn bẩy mở điện, thao tác thuận tiện và an toàn.
Trang bị màn hình cảm ứng LCD màu kết hợp với bộ điều khiển lập trình hiệu suất cao (PLC), kèm phần mềm chuyên dụng do IMS tự phát triển, hỗ trợ các chế độ điều khiển tự động, thông minh và thân thiện với người dùng.
Ứng dụng công nghệ “cân bằng tĩnh” (bằng sáng chế IMS), duy trì độ ổn định nhiệt độ thấp tốt hơn 30% so với thiết bị thông thường.
Chế độ điều khiển: vận hành liên tục (constant operation) và vận hành theo chương trình (program operation).
Máy nén lạnh và các linh kiện quan trọng được chọn từ các thương hiệu nổi tiếng trong và ngoài nước, đảm bảo vận hành ổn định, bền bỉ; sử dụng môi chất lạnh thân thiện môi trường, đáp ứng các quy chuẩn bảo vệ môi trường quốc tế.
Dạng hai buồng (dọc/ngang): Buồng nhiệt độ cao và buồng nhiệt độ thấp tách biệt, mẫu thử di chuyển lên xuống (hoặc xoay quanh) bằng giỏ thử, giúp thực hiện nhanh các thử nghiệm va đập nhiệt, thời gian phục hồi nhiệt ngắn, tốc độ thay đổi nhiệt nhanh, kết cấu gọn gàng, tiết kiệm không gian.
Dạng một buồng: Mẫu thử giữ nguyên vị trí tĩnh, chuyển đổi nhiệt độ thông qua hệ thống khí nén tự động mở/đóng cửa gió, thuận tiện cho kiểm tra online, giảm tác động cơ học lên mẫu thử.
Có thể thực hiện thử nghiệm phơi nhiễm ở nhiệt độ phòng.
Tích hợp cổng giao tiếp RJ45 và hệ thống điều khiển từ xa (hỗ trợ giao thức truyền dữ liệu Modbus/OPC).
Thông số kỹ thuật chi tiết
1️⃣ Kích thước bên trong (Internal Dimension)
(W x H x D) (mm):
700 × 600 × 600
2️⃣ Kích thước bên ngoài (External Dimension)
(W x H x D) (cm):
170 × 210 × 175
3️⃣ Dải nhiệt độ vùng thử nghiệm (Temperature Range of Testing Zone)
Loại A (Type A): -40℃ ~ +150℃ (Tùy chọn +200℃)
Loại B (Type B): -55℃ ~ +150℃ (Tùy chọn +200℃)
Loại C (Type C): -65℃ ~ +150℃ (Tùy chọn +200℃)
Vùng nhiệt độ cao: +60℃ ~ +150℃ (Tùy chọn +200℃)
Vùng nhiệt độ thấp: -10℃ ~ -40℃ / -55℃ / -65℃
4️⃣ Thời gian phơi nhiệt độ cao/thấp (Exposure Time)
Nhiệt độ cao: +60℃ ~ +150℃ (Tùy chọn +200℃): 30 phút
Nhiệt độ thấp:
Loại A: -10℃ ~ -40℃
Loại B: -55℃
Loại C: -65℃
⏰ Thời gian: 30 phút
5️⃣ Vùng tích nhiệt / Thời gian gia nhiệt (Heat-storing Slot / Heating Time)
RT ~ 200℃ / Khoảng 45 phút
6️⃣ Vùng làm lạnh / Thời gian làm lạnh (Cool-storing Slot / Cooling Time)
RT ~ 75℃ / Khoảng 100 phút
7️⃣ Thời gian hồi nhiệt / Thời gian chuyển đổi (Temperature Recovery / Conversion Time)
≤5 phút / ≤5 giây
8️⃣ Độ chính xác điều khiển và phân bố nhiệt độ (Precision Control / Distribution Accuracy)
Điều khiển: ±0.5℃
Phân bố: ±2℃
9️⃣ Hệ thống làm lạnh (Cooling System)
Máy nén kín bán rời 2 cấp (kiểu làm mát bằng nước)
Máy nén kín 2 cấp (kiểu làm mát bằng không khí)
🔟 Phụ kiện tiêu chuẩn (Accessories)
Cửa sổ quan sát (tuỳ chọn đặc biệt)
🔢 Máy nén lạnh (Compressor)
Thương hiệu Tecumseh (Pháp), Bitzer (Đức)
⚡ Điện áp nguồn (Power)
AC 380V, 3 pha 5 dây, 50/60Hz
⚖️ Trọng lượng (Approx. Weight) 900 kg 

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395