Thiết bị định vị lỗi cáp BAUR Syscompact 400 portable (220 – 230 V, 50/60 Hz)
- Hãng sản xuất BAUR
- Model Syscompact 400 portable
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ
Hệ thống:
Nguồn: 220 – 230 V, 50/60 Hz
Option:
110 – 120 V, 50/60 Hz (với biến áp tự động bên ngoài)
240 V, 50/60 Hz (với bộ chuyển đổi cho nguồn cung cấp chính)
Nhiệt độ môi trường (hoạt động): -10°C đến +50°C
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến +60°C
Kích thước (W x H x D):
Có tay cầm (phiên bản cơ bản): Khoảng 745 x 815 x 750 mm
Với bánh xe chịu lực: Khoảng 775 x 1,185 x 935 mm
Trọng lượng: Từ 140 kg (tùy thuộc vào thiết bị)
Cấp bảo vệ: IP22
An toàn và EMC: Tuân thủ CE theo Chỉ thị Điện áp Thấp (2014/35/EU), Chỉ thị EMC (2014/30/EU), Kiểm tra môi trường EN 60068-2-ff
Kiểm soát của IRG 400 qua máy tính bảng hoặc máy tính xách tay (Hình minh họa datasheet)
IRG 400 máy đo phản xạ trong miền thời gian:
Các phương pháp đo:
TDR - Phản xạ trong miền thời gian: Đo một và ba pha
Bước TDR: Đo một và ba pha
Phương pháp xung phụ/đa xung SIM/MIM
Phương pháp dòng xung ICM
Option: Phương pháp giảm dần
Điện áp xung: 60 V
Độ rộng xung: 30 ns – 10 µs
Chịu được điện áp lên đến 400 V, 50/60 Hz
Danh mục đo: CAT IV/600 V (Lên đến CAT IV/600 V kết hợp với cáp kết nối TDR option)
Trở kháng đầu vào: 30 ohm – 2 kOhm
Dải độ nhạy tín hiệu đầu vào: 101 dB (-63 đến +38 dB)
Dải hiển thị: 10 m – 1000 km
Độ chính xác: 0,1% (liên quan đến kết quả đo)
Tốc độ dữ liệu: 400 MHz
Độ phân giải: 0,1 m (ở v/2 = 80 m/μs)
Tốc độ lan truyền (v/2): 20 – 150 m/μs, có thể điều chỉnh
Hệ thống kiểm soát:
Qua máy tính bảng với ứng dụng BAUR BUI-F
Qua máy tính xách tay với phần mềm BAUR 4
Máy phát điện áp xung:
Phạm vi điện áp xung: 0 – 8 kV, 0 – 16 kV, 0 – 32 kV
Năng lượng xung: 1,100 J
Option: SSG 1500: 1,540 J
Option: SSG 2100: 2,050 J
Chuỗi xung: 10 hoặc 20 xung/phút, xung đơn
Option: SSG 1500: 20 hoặc 30 xung/phút, xung đơn
Điện áp DC: 0 – 32 kV
Dòng điện ra tối đa (đốt cháy): DC 560 mA (0 – 8 kV)
Option: SSG 1500/SSG 2100: DC 850 mA (0 – 8 kV)
Phụ kiện kèm theo:
▪ Hệ thống định vị lỗi cáp BAUR Syscompact 400 bao gồm:
IRG 400 máy đo phản xạ trong miền thời gian
Đơn vị kết nối SIM/MIM SA 32
Máy phát điện áp xung SSG 1100
Thiết bị kết nối dây tổng điện trở SK 1D cho phương pháp ICM
Tủ 19” cho Syscompact 400, chiều cao 21 RU (933,45 mm), độ sâu 700 mm, bao gồm bánh xe chịu lực và tay cầm
Ngăn kéo 19” cho máy tính bảng hoặc laptop
Cáp kết nối HV, 10 m
Cáp nối đất, 10 m, với kẹp nối đất
Dây nguồn, 10 m
▪ Máy tính bảng với ứng dụng BAUR BUI-F hoặc Laptop với phần mềm BAUR Software 4
▪ Cáp kết nối IRG, ba pha, 10 m
▪ Thanh nối đất GR 40
▪ Sách hướng dẫn sử dụng