Máy phân tích khí cháy TPI 716
- Hãng sản xuất TPI
- Model 716
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ
Dải nhiệt độ hoạt động: 14°F đến +122°F (-10°C đến +50°C)
Pin: pin sạc Ni-MH / > 6 giờ
Điện áp đầu vào bộ sạc: 115V hoặc 230V: 50/60 Hz AC
Nhiên liệu đo: Khí thiên nhiên, LPG, Dầu nhẹ, Dầu nặng, Than bitum, Than antraxit, Than cốc, Butan, Gỗ, Bã mía
Đơn vị áp suất: mbar, psi, inH2O, mmH2O, kPa, hPa, inHg, mmHg, mH2O
Hiển thị: LCD đồ họa có đèn nền
Lưu trữ dữ liệu: 100 bộ giá trị đọc, nhiều trang
Ngày giờ: Đồng hồ thời gian thực 24 giờ
Kích thước: 7.8” (200mm) x 3.5” (90mm) x 2.4” (60mm)
O2
Dải đo: 0-25%
Độ phân giải: 0.1%
Độ chính xác: +/- 0.3%
CO (thấp)
Dải đo: 0-10000ppm
Độ phân giải: 1ppm
Độ chính xác: (<100ppm) +/- 5 ppm; (>=100ppm) +/- 5%
CO (cao)
Dải đo: 0-100000ppm
Độ phân giải: 0.001%
Độ chính xác: >10000ppm) +/- 10%
CO2
Dải đo: 0-25%
Độ phân giải: 0.1%
CO/CO2
Dải đo: 0-0.999
Độ phân giải: 0.001
Hiệu suất đốt
Dải đo: 0-100%
Độ phân giải: 0.1%
Đo áp suất
Đơn vị đo: mbar, psi, inH2O, mmH2O, kPa, hPa, inHg, mmHg, mH2O
Dải đo : -100 mbar đến + 100 mbar
-10 kPa đến + 10 kPa
-40 inH2O đến 40 inH2O
Độ phân giải: 0.001 mbar (0~9.999 mbar)
0.01 mbar (10.00~99.99 mbar)
Độ chính xác: < 5 mbar: +/- 0,05 mbar
> 5 mbar: +/- 1% giá trị đọc
Đo nhiệt độ
Loại đầu vào: cặp nhiệt điện loại K
Dải đo: -58°F đến 2372°F (-50°C đến 1300°C)*
Độ phân giải: 1°F (1°C)
Độ chính xác: +/- (0.3% giá trị đọc + 2°F) hoặc +/- (0.3% giá trị đọc + 1°C)