Máy phân tích chất lượng Stanford QCM200 (5 MHz)

Liên hệ

Đo tần số:

Hiển thị tần số

   Độ phân giải: 0.01 Hz (cổng 10 giây); 0.1 Hz (cổng 1 giây); 1.0 Hz (cổng 0.1 giây)

   Cổng thời gian: 0.1 s, 1 s, 10 s, tùy chọn

Phép đo (sử dụng thời gian cơ sở trong):

   Độ ổn định: <4 × 10-9 phương sai Allan (typ.)

   Độ chinh xác: ±1.5 ppm

Đầu ra analog:

   Đầu ra Δf: ±10 V toàn dải (20-bit)

   Dải: ±200 kHz, ±100 kHz, ±50 kHz, ±20 kHz, ±10 kHz, ±5 kHz, ±2 kHz

Đầu ra tần số:

   Tần số: 5 MHz (danh định)

   Cấp: TTL (sóng vuông)

   Trở kháng nguồn: 50 Ω

Đầu vào thời gian cơ sở ngoài: 

   Tần số: 10 MHz

   Cấp: 1 Vpp (danh định)

Đo trở kháng:

Hiển thị:

   Dải: 0 - 5000 Ω

   Độ phân giải: 5 digits:

0.001 Ω với R < 100 Ω

0.01 Ω với 100 Ω ≤ R < 1000 Ω

0.1 Ω với 1000 Ω ≤ R < 5000 Ω

Đầu ra độ dẫn (Vc):

   Điện trở: R = 10,000 x (10-Vc/5) - 75 Ω

   Dải trở kháng: 0 - 5000 Ω

   Cấp điện áp: 0 - 10.625 VDC, thang loga

   Trở kháng: 1 kΩ

Thông số chung:

Đầu nối analog: BNC

Giao diện: RS-232, bốt 9600 

Kích thước, trong lượng: 10.6" × 2" × 7" (WHL), 2 lbs.

Nhiệt độ hoạt động: 0 °C - 40 °C

Nguồn: 15 W, 100/120/220/240 VAC, 50/60 Hz

Tinh thể thạch anh (đánh bóng):

Tần số: 5 MHz, AT-cut, plano-plano

Đường kính: 1 inch

Điện cực: Cr/Au (Ti/Au, Ti/Pt opt.)

 
Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395