Dung tích khuấy tối đa (H2O)
100 lít
Ngỏ vào định mức động cơ
130 W
Ngỏ ra định mức động cơ
84 W
Nguyên lý động cơ
Động cơ DC không chổi than
Hiển thị tốc độ
LED 7 đoạn
Khoảng tốc độ
0/6 - 2000 rpm
Đảo ngược chiều quay
Không
Vận hành liên tục
Không
Độ nhớt tối đa
10000 mPas
Công suất ngỏ ra tại trục khuấy
84 W
Thời gian On cho phép
100 %
Mô men tối đa tại trục khuấy
200 Ncm
Mô men I tối đa
200Ncm
Mô men II tối đa
40Ncm
Khoảng tốc độ I (50Hz)
6-400rpm
Khoảng tốc độ II (50Hz)
30-2000rpm
Khoảng tốc độ I (60Hz)
6-400rpm
Khoảng tốc độ II (60Hz)
30-2000rpm
Điều khiển tốc độ
Vô cấp
Cài đặt chính xác tốc độ
1 ±rpm
Độ lệch giá trị đo tốc độ tại n > 300rpm
3 ±rpm
Độ lệch giá trị đo tốc độ tại n < 300rpm
1 ±%
Phần tử cố định thanh khuấy
Măm kẹp
Hiển thị nhiệt độ
Không
Đường kính mâm kẹp nhỏ nhất
0.5 mm
Đường kính mâm kẹp lớn nhất
10 mm
Đường kính trong trục rỗng
10.3 mm
Trục rỗng
có
Định vị giá đỡ
Tay đòn
Đường kính tay đòn
16 mm
Chiều dài tay đòn
220 mm
Định thời
Không
Hiển thị lực
Không
Mô men nhỏ nhất
2Nm
Yêu cầu phòng sạch
Không
Chất liệu vỏ ngoài
Phủ Alu/nhựa tổng hợp
Bảo vệ cháy nổ
Không
Đường kính(WxHxD)
91 x 274 x 209mm