Máy đo PH/ORP/EC/Áp suất/Nhiệt độ HANNA HI98195/40 (40 m cáp)

Giá (chưa bao gồm thuế) 39,800,000 VND

- PH
+ Thang đo: 0.00 to 14.00 pH
+ Độ phân giải: 0.01 pH
+ Độ chính xác: ±0.02 pH
- mV
+ Thang đo: ±600.0 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV
+ Độ chính xác: ±0.5 mV
- ORP
+ Thang đo: ±2000.0 mV
+ Độ phân giải: 0.1 mV
+ Độ chính xác: ±1.0 mV
- EC
+ Thang đo: 0 to 9999 µS/cm; 0.000 to 200.0 mS/cm
+ Độ phân giải: Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; auto-ranging (fixed mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ; Bằng tat: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01
+ Độ chính xác: ±1% ±1 µS/cm
- TDS
+ Thang đo: 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.000 to 400.0 ppt (g/L)
+ Độ phân giải: Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L); Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L); auto-ranging (fixed ppt):
+ Độ chính xác: ±1%±1 ppm (mg/L)
- Độ mặn
+ Thang đo: 0.00 to 70.00 PSU
+ Độ phân giải: 0.01 PSU
+ Độ chính xác: ±2% ±0.01 PSU
- Áp suất khí quyển
+ Thang đo: 450 to 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 to 1133.2 mbar; 8.702 to 16.436 psi; 0.5921 to 1.1184 atm; 60.00 to 113.32 kPa
+ Độ phân giải: 0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa
+ Độ chính xác: ±3 mm Hg±15°C
- Nhiệt độ
+ Thang đo: -5.00 to 55.00 °C
+ Độ phân giải: 0.01 °C
+ Độ chính xác: ±0.15 °C
Nguồn: (4) pin 1.5V
Kết nối PC: USB
Kích thước: 185 x 93 x 35.2 mm
Trọng lượng: 400g
Phụ kiện kèm theo: Máy chính, điện cực HI7698195 với 40m cáp, cảm biến HI7698194-0 pH, HI7698194-3 EC, bộ dụng cụ bảo dưỡng điện cực HI76981952, phần mềm PC HI9298194, cáp USB HI920015, (4) Pin 1.5V, hướng dẫn nhanh, chứng chỉ chất lượng máy, HDSD, hộp đựng

 

 

 
Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395