Tính năng nổi bật:
Khẩu độ lớn 50mm: Phù hợp cho các bề mặt cần đo diện tích lớn.
Độ lặp lại cao: Đảm bảo kết quả đo ổn định và chính xác.
Cung cấp phần mềm PC: Hỗ trợ nhập và xuất dữ liệu dễ dàng.
Màn hình cảm ứng 7 inch: Giao diện tương tác thân thiện, thao tác thuận tiện.
Thông số kỹ thuật
Hình học chiếu sáng D/8, có thành phần gương phản xạ (SCI) D/8, có thành phần gương phản xạ (SCI)
Nguồn sáng chiếu sáng Đèn LED quang phổ đầy đủ Đèn LED quang phổ đầy đủ
Dải quang phổ 400–700nm 400–700nm
Khoảng cách phổ 10nm 10nm
Khẩu độ đo 50mm 50mm
Điều kiện đo Nguồn sáng D65, trường quan sát 10° Nguồn sáng D65, trường quan sát 10°
Thời gian đo Khoảng 1,5 giây Khoảng 1,5 giây
Không gian màu CIE Lab, Luv, LCh, Yxy, CMYK, RGB, WI-98, WI-Gauz, WI-Hunter, YI-98, WI-R457, Phản xạ CIE Lab
Công thức chênh lệch màu ΔEab, ΔEuv, ΔE94, ΔEcmc(2:1), ΔEcmc(1:1), ΔE00, ΔEcmc(1:1), ΔEcmc(1.4:1) ΔE*ab
Độ lặp lại Độ lệch chuẩn ΔE*ab ≤ 0.03 (Điều kiện đo: Giá trị trung bình của 30 lần đo trên bảng trắng, mỗi lần cách nhau 3 giây sau khi hiệu chuẩn) Độ lệch chuẩn ΔE*ab ≤ 0.03 (Điều kiện đo: Giá trị trung bình của 30 lần đo trên bảng trắng, mỗi lần cách nhau 3 giây sau khi hiệu chuẩn)
Độ đồng nhất giữa các thiết bị △E*ab ≤ 0.4 (Dựa trên giá trị trung bình của 12 viên gạch BCRA series II) △E*ab ≤ 0.4 (Dựa trên giá trị trung bình của 12 viên gạch BCRA series II)
Kích thước (DxRxC) 211mm × 264mm × 360mm 211mm × 264mm × 360mm
Trọng lượng Khoảng 3290g Khoảng 3290g
Nguồn điện 100~277V 0.4A 50/60Hz 100~277V 0.4A 50/60Hz
Màn hình hiển thị Màn hình cảm ứng IPS 7 inch, ma trận điểm 1024×600 Màn hình cảm ứng IPS 7 inch, ma trận điểm 1024×600
Ngôn ngữ Tiếng Trung giản thể, Tiếng Anh Tiếng Trung giản thể, Tiếng Anh
Kết nối dữ liệu USB, Bluetooth USB, Bluetooth
Nhiệt độ vận hành 045℃, độ ẩm 085%RH (không ngưng tụ) 045℃, độ ẩm 085%RH (không ngưng tụ)
Nhiệt độ bảo quản -2555℃, độ ẩm 085%RH (không ngưng tụ) -2555℃, độ ẩm 085%RH (không ngưng tụ)