Máy đo màu sắc IMS ICL-155
- Hãng sản xuất IMS
- Model ICL-155
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Trung Quốc
Tính năng nổi bật:
Thiết bị hỗ trợ tiêu chuẩn ASTM và ISO: Đáp ứng yêu cầu kiểm tra theo các tiêu chuẩn khác nhau của người dùng.
Đo lường đa dạng: Bao gồm đo chênh lệch màu, độ mờ (haze), độ truyền sáng, độ trong suốt, và đường cong truyền quang phổ.
Đo độ đục của chất lỏng, chỉ số Pt-Co: Phục vụ kiểm tra chất lượng chất lỏng chuyên dụng.
Màn hình cảm ứng dung lượng lớn 7 inch: Dễ thao tác, hiển thị đầy đủ dữ liệu.
Hiển thị đường cong quang phổ truyền sáng: Hỗ trợ phân tích trực quan và chi tiết.
Độ lặp lại cao: Kết quả đo ổn định, tin cậy.
Cảm biến quang phổ kết hợp thuật toán fitting: Mang lại độ chính xác cao.
Sử dụng linh kiện nhôm hàng không: Kết cấu bền bỉ, chắc chắn.
Vùng đo mở: Linh hoạt, dễ thao tác mẫu đo.
Đảm bảo đạt tiêu chuẩn Viện Đo lường Quốc gia: Đảm bảo độ tin cậy và khả năng hiệu chuẩn theo quy định
Thông số kỹ thuật Chi tiết
Hình học chiếu sáng D/0°
Nguồn sáng chiếu sáng Đèn LED quang phổ đầy đủ
Dải quang phổ 400–700nm
Khoảng cách phổ 10nm
Khẩu độ đo 5mm / 14mm
Điều kiện đo Nguồn sáng D65, trường quan sát 10°; Nguồn sáng A, trường quan sát 2°; Nguồn sáng C, trường quan sát 2°
Thời gian đo Khoảng 3 giây
Thông số đo Độ mờ (Haze), Độ truyền sáng (Transmittance), CIE Lab, LCh, Yxy, Truyền quang phổ, Độ trong suốt (Clarity), Độ đục (Turbidity), Pt-Co (Hazen)
Độ phân giải độ truyền sáng 0,01%
Độ chính xác độ truyền sáng Tốt hơn ±1%
Độ lặp lại độ truyền sáng ≤0,03 (Điều kiện đo: Giá trị trung bình của 30 lần đo trên bảng trắng, mỗi lần cách nhau 3 giây sau khi hiệu chuẩn)
Độ phân giải Haze/Clarity 0,01%
Độ chính xác Haze/Clarity Tốt hơn ±2%
Độ lặp lại Haze/Clarity ≤0,03 (Điều kiện đo: Giá trị trung bình của 30 lần đo trên bảng trắng, mỗi lần cách nhau 3 giây sau khi hiệu chuẩn)
Độ lặp lại màu Độ lệch chuẩn ΔE*ab ≤ 0,03 (Điều kiện đo: Giá trị trung bình của 30 lần đo trên bảng trắng, mỗi lần cách nhau 3 giây sau khi hiệu chuẩn)
Độ phân giải độ đục 0,1 NTU
Dải đo độ đục 0–1000 NTU
Độ chính xác độ đục ≤±(5%H + 1NTU), H là giá trị tiêu chuẩn
Độ phân giải Pt-Co 0,1
Dải đo Pt-Co 0–1000
Độ chính xác Pt-Co ≤±(5%H + 1), H là giá trị tiêu chuẩn
Nguồn điện 100~277V, 0.4A, 50/60Hz
Màn hình hiển thị Màn hình màu IPS 7 inch, ma trận điểm 1024×600
Ngôn ngữ Tiếng Trung giản thể, Tiếng Anh
Truyền dữ liệu USB (Type-C)
Nhiệt độ vận hành 0–45℃, độ ẩm 0–85%RH (không ngưng tụ)
Nhiệt độ bảo quản -25–55℃, độ ẩm 0–85%RH (không ngưng tụ)
Kích thước (DxRxC) 211mm × 264mm × 360mm
Trọng lượng 5300g
Bộ tiêu chuẩn đi kèm Thân máy chính, cáp USB, cáp nguồn, khẩu độ 5mm, tua vít