Máy đo màu KONICA MINOLTA CM-26DG
- Hãng sản xuất KONICA MINOLTA
- Model CM-26DG
- Bảo hành 12 Tháng
- Xuất xứ Nhật Bản
Đo màu
Hệ thống chiếu sáng / quan sát: di:8°, de:8° (complies to DIN5033-7, JIS Z 8722c, ISO7724/1, CIE No.15)
Mặt cầu tích hợp: Ø54 mm
Nguồn sáng: 2 đèn xenon
Thiết bị tách quang phổ: Cách tử nhiễu xạ phẳng
Thang sóng đo: 360 đến 740 nm
Bước sóng: 10 nm
Half bandwidth: khoảng 10 nm
Thang đo phản xạ: 0 - 175%; độ phân giải hiển thị: 0,01
Vùng chiếu sáng: 12 x 12,5 mm (tròn + E-líp)
Vùng đo:
MAV : Ø8 mm
SAV : Ø3 mm
Độ lặp lại: Độ lệch chuẩn trong phạm vi ΔE * ab 0,02
Inter-instrument agreement: trong ΔE*ab 0.20
Cài đặt UV: 100%/0%/điều chỉnh; bộ lọc UV 400 nm
Góc quan sát: 2o; 10o
Nguồn sáng: A, C, D50, D65, F2, F6, F7, F8, F10, F11, F12, ID50, ID65
Hiển thị: Giá trị đo màu / đồ thị, giá trị chênh lệch màu / đồ thị, đồ thị quang phổ, phán đoán đạt / không đạt, màu giả
Giá trị đo màu: L*a*b*, L*C*h, Hunter Lab, Yxy, XYZ, và sự khác biệt về màu sắc trong những không gian này; Munsell (C)
Chỉ số: MI, WI (ASTM E313-73), YI (ASTM E313-73, ASTM D1925), ISO brightness (ISO 2470), WI/Tint (CIE), Strength, Opacity, Grey scale (ISO 105-A05),
Phương trình sai lệch màu: ΔE*ab (CIE1976) / ΔE94 (CIE1994) / ΔE00 (CIE2000) / CMC (l:c) / Hunter ΔE / DIN99o
Tiêu chuẩn áp dụng: DIN 5033 Teil 7, JIS Z 8722 Condition “c”, ISO 7724/1, CIE No.15
Đo độ bóng
Góc đo: 60o
Nguồn đèn: LED trắng
Cảm biến: điot silicon
Thang đo: 0 đến 200 GU; độ phân giải hiển thị: 0,01 GU
Vùng đo:
MAV : 10x7 mm
SAV : Ø3 mm
Độ lặp lại (Khi được đo 30 lần với khoảng thời gian 5 giây sau khi hiệu chuẩn):
Độ lệch chuẩn
0 đến 9,99 GU: Trong vòng 0,1 GU
10 đến 99,99 GU: Trong vòng 0,2 GU
100 đến 200 GU: Trong vòng 0,2% giá trị được chỉ định
Inter instrument agreement:
0 đến 9,99 GU: trong vòng ± 0,2 GU
10 đến 99,99 GU: trong vòng ≤ 0,5 GU
Tiêu chuẩn áp dụng: JIS Z8741 (MAV only), JIS K5600, ISO 2813, ISO 7668 (MAV only), ASTM D523-08, ASTM D2457-13, DIN 67530
Thời gian đo: khoảng 0,7 giây (chế độ đo: SCI hoặc SCE) (Từ khi nhấn nút kích hoạt đến khi hoàn thành phép đo)
Khoảng thời gian đo nhỏ nhất: khoảng 1,5 giây (chế độ đo: SCI hoặc SCE)
Lưu trữ dữ liệu: 1,000 target data + 5,100 sample data
Chức năng kính ngắm: khả dụng (với đèn LED trắng)
Hiển thị: Màn hình màu TFT-LCD 2,7'', với chế độ xem dọc có thể đảo ngược
Ngôn ngữ hiển thị: Anh, Nhật, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Lan
Cổng giao tiếp: USB 2.0
Thang nhiệt độ/độ ẩm hoạt động: nhiệt độ 5 - 40oC, độ ẩm tương đối 80% hoặc nhỏ hơn (tại 35oC) không ngưng tụ
Thang nhiệt độ/độ ẩm bảo quản: nhiệt độ 0 - 45oC, độ ẩm tương đối 80% hoặc nhỏ hơn (tại 35oC) không ngưng tụ
guồn nuôi: pin Lithium-Ion
Kích thước: 81x93x229 mm
Khối lượng: 620 g
Cung cấp gồm:
- 01 Máy chính
- 01 Calibration Stage
- 01 Pin Lithium-Ion
- 01 Cáp USB dài 2 m
- 01 AC Adapter
- 01 Dây đeo