Máy đo lưu lượng FlowT FT211 (60~400 L/m)

Liên hệ

Vật liệu ống: Ống nhựa cứng Kim loại /PVC, PP hoặc PVDF 

Loại chất lỏng: Nước/chất lỏng khác (Môi trường chất lỏng đơn không có hạt rắn hoặc tạp chất

Khoảng đo nhiệt độ: 0-75℃ (Không bị đóng băng trên bề mặt)

Giá trị cắt tốc độ thấp (Mặc định theo nhà máy): 0,1m/s

Màn hình hiển thị: 256*128, LCD

Thời gian đáp ứng: 0.5~60s

Độ chính xác: ±2%, (±1% sau khi hiệu chuẩn)

Thời gian lưu trữ dữ liệu: 300ms

Bộ nhớ để lưu trữ dữ liệu: EEPROM (Lưu trữ dữ liệu: trên 10 năm, tần suất đọc/ghi dữ liệu: hơn 1 triệu lần)

Kết nối nguồn điện và I/O: phích cắm hàng không loại M12

Đầu ra: 4-20mA

Giao thức truyền thông: Modbus RS485

(Options đầu ra): OCT (đầu ra xung)/ cảnh báo một rơ-le (vui lòng liên hệ nhà máy)

Nguồn điện: 10-24V VDC

Công suất điện: < 3W

Mạch bảo vệ: Bảo vệ kết nối ngược nguồn, Bảo vệ chống đột biến điện,

                      Bảo vệ ngắn mạch đầu ra, bảo vệ tăng xung đầu ra

Cấp bảo vệ của vỏ:  IP65

Nhiệt độ môi trường: -10 đến 60°C (Không đóng băng)

Độ ẩm tương đối: 35 to 85% RH (Không ngưng tụ)

Chống rung: 10 đến 55 Hz

                     biên độ kép 1,5 mm, 2 giờ trong mỗi trục XYZ

Chống va đập: 100 m / s2 xung 16 ms, 1000 lần cho mỗi trục X, Y và Z

Vật liệu chính: Nhôm, nhựa công nghiệp

Độ dài cáp: 2m(tiêu chuẩn ), cảm ứng PT1000 độ dài cáp tiêu chuẩn là 9m 

Dải đo lưu lượng

Kích thước ống (DN) Giá trị lưu lượng trên(L/min)

15                              60 L/m

20                              100 L/m

25                              200 L/m

32                              300 L/m

40                              400 L/m

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395