- Màn hình: 18 mm (0.7 inch) LCD, 3 ½ digits.
- Phạm vi đo: 35 – 80 dB, 3 ranges.
                               Range 1: 35 – 80 dB;
                               Range 2: 50 – 100 dB,
                               Range 3: 80 – 130 dB, mỗi vùng có chế độ cảnh báo trên hoặc dưới tải.
	- Độ phân giải: 0.1 dB.
- Tần số đo: 31.5 Hz đến 8000 Hz.
- Mạng trọng số tần số: Đặc tính “trọng số A” được mô phỏng như phản hồi của tai người nghe (“Human Ear Listing”).
- Trọng số thời gian: Mặc định là trọng số thời gian “nhanh”. " Fast time weighting” được mô phỏng từ đặc tính phản hồi của tai người.
- Độ chính xác (23 ± 50C):Tín hiệu đầu vào dưới 94 dB có độ chính xác như sau: 31.5 Hz - ± 3.5 dB, 63 Hz - ± 2.5 dB, 125 Hz - ± 2.0 dB 250 Hz - ± 1.9 dB, 500 Hz - ± 1.9 dB, 1 kHz - ± 1.4 dB 2 kHz - ± 2.6 dB, 4 kHz - ± 3.6 dB, 8 kHz - ± 5.6 dB.
- Bộ hiệu chuẩn: B & K (Bruel & Kjaer), hiệu chuẩn âm thanh đa chức năng, model: 4226.
- Loại microphone: microphone tụ điện với kích thước tiêu chuẩn ½ inch.
- Hiệu chuẩn VR: tạo hiệu chuẩn ngoài VR, dễ dàng hiệu chuẩn ở 94 dB bằng vít.
- Giữ dữ liệu: chức năng giữ để dừng giá trị hiển thị.
- Nhiệt độ hoạt động: 0 – 500C (32 – 1220F)
- Độ ẩm hoạt động: ít hơn 80% RH
- Cấp nguồn: 006P DC 9V
- Điện năng tiêu thụ: khoảng 6 mA DC.
- Kích thước: 225 x 70 x 28 mm ( 8.9 x 2.8 x 1.1 inch).
- Trọng lượng: 250g/0.55 LB (bao gồm cả pin).