MÁY ĐO ĐỘ CỨNG VICKER IMS IHV5

Liên hệ

Thiết bị hỗ trợ phương pháp đo độ cứng Vickers và Knoop. Bằng cách đo chiều dài đường chéo của vết lõm, giá trị độ cứng sẽ được hiển thị trực tiếp trên màn hình mà không cần tra bảng độ cứng.
Màn hình cảm ứng cỡ lớn hiển thị trực tiếp giá trị độ cứng, giá trị quy đổi, phương pháp đo, lực thử, thời gian giữ tải, số lần thử và quy trình kiểm tra.
Đường quang học dành riêng cho camera CCD được tích hợp sẵn, hỗ trợ máy làm việc với máy tính và hệ thống phần mềm đo độ cứng chuyên dụng.
Phương pháp đo:
Phương pháp Vickers, phương pháp Knoop (tùy chọn)
✅ Tiêu chuẩn áp dụng:
GB/T4340, ASTM E384 & E92, EN-ISO 6507-2, JIS B-7734
✅ Lực thử:
0.3 kg (2.94N), 0.5 kg (4.9N), 1 kg (9.8N), 2 kg (19.6N), 3 kg (29.4N), 5 kg (49N)
0.3 kg (2.94N), 0.5 kg (4.9N), 1 kg (9.8N), 3 kg (29.4N), 5 kg (49N), 10 kg (98N)
1 kg (9.8N), 3 kg (29.4N), 5 kg (49N), 10 kg (98N), 20 kg (196N), 30 kg (294N)
1 kg (9.8N), 5 kg (49N), 10 kg (98N), 20 kg (196N), 30 kg (294N), 50 kg (490N)
✅ Thang chuyển đổi độ cứng:
HRA, HRB, HRC, HRD, HK, HBS, H15N, H30N, H45N, H15T, H30T, H45T
✅ Độ phân giải đo chiều dài:
0.5 μm
✅ Nguồn sáng:
Đèn LED ánh sáng lạnh
✅ Thời gian giữ tải:
1 – 99 giây
✅ Dải giá trị độ cứng:
5 – 3000 HV, 8 – 4500 HK
✅ Dữ liệu đầu ra:
Màn hình LCD, cổng RS-232, máy in tích hợp
✅ Độ phóng đại:
100X (quan sát), 200X (đo lường)
✅ Phương pháp tải:
Tải tự động
✅ Chiều cao mẫu thử tối đa:
175 mm
✅ Chiều rộng làm việc tối đa:
135 mm
✅ Nguồn điện:
220V, 50–60 Hz


 

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395