Máy đo điện trở cách điện MEGGER MIT1025 (10KV)

Liên hệ

ACV (auto-ranging): 90-264 V rms, 47- 63 Hz 100 VA

Thời gian sạc pin: 2.5h xả sâu, 2h xả thường

Loại pin: 11.1 V, 5.2Ah Li-ion

Tuổi thọ pin: 4.5h đo liên tục tại 10 kV tải 100 MΩ

Điện áp đo: 500 V, 1000 V, 2500 V, 5000 V, 10000 V, 100 V~1 kV 10 bước

Độ chính xác: +4%, -0%, ±10 V điện áp danh định tại tải 1 GΩ (0°C ~ 30°C)

Dải điện trở: 10 kΩ ~ 15 TΩ @ 5 kV, 10 kΩ ~ 20 TΩ @ 10 kV, 10 kΩ ~ 30 TΩ @ 15 kV

Dòng ngắn mạch / dòng sạc: 3 mA @ 5 kV, 10 kV, 15 kV

Cảnh báo kiểm tra cách điện: 100 kΩ ~ 10 GΩ

Nạp tụ: <5 s/μF tại 3 mA ~ 10 kV

Xả tụ: <250 ms/μF to discharge 10 kV ~ 50 V

Dải điện dung với điện áp đo trên 500 V: 10 nF ~ 25 μF

Độ chính xác đo điện dung: ±10% ±5 nF

Dải dòng điện: 0.01 nA ~ 6 mA

Độ chính xác dòng điện: ±5% ±0.2 nA tại tất cả điện áp (20 °C)

Giao thoa: 3 mA 960 V ~ 10 kV

Dải đo điện áp: 30 V ~ 660 V AC hoặc DC, 45 Hz ~ 65 Hz

Độ chính xác đo điện áp: ±3%, ±3 V

Phạm vi hẹn giờ: Lên đến 99 phút 59 giây, cài đặt tối thiểu 15 giây

Bộ nhớ: 5.5h ghi tại khoảng thời gian 5s

Chế độ đo: IR, IR(t), DAR, PI, SV, DD, Ramp test

Giao diện: USB type B

Đầu ra thời gian thực: đọc đầu ra 1 Hz (V, I, R)

Thông số môi trường

Chiều cao tối đa:  3000 m (5 kV, 10 kV), 3000 m (15 kV)

Nhiệt độ làm việc: -20 °C ~ 50 °C

Nhiệt độ bảo quản: -25 °C ~ 65 °C

Độ ẩm: 90% RH không ngưng tụ tại 40 °C

Cấp IP: IP65 (lid closed), IP40 (lid open)

An toàn: CAT IV 600 V tới chiều cao 3000 m

Kích thước (L x W x H): 315 x 285 x 181mm

Chi tiết

Sản phẩm liên quan

"

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395