Khả Năng
Machine screw M4 – M8 (5/32 – 5/16″)
Standard bolt M5 – M16 (3/16 – 5/8″)
High strength bolt M5 – M14 (3/16 – 9/16″)
Coarse thread (in length) 22 – 125 mm (7/8 – 4-7/8″)
Kích thước (L X W X H) 119 x 86 x 247 mm (4-11/16 x 3-3/8 x 9-3/4″)
Lực siết
Hard / Med. / Soft 170 / 50 / 20 N·m (1,510 / 440 / 180 in.lbs.)
Chuôi Lục Giác 6.35 mm (1/4″)
Lực đập/Tốc độ đập
Max / Hard / Med. / Soft / Wood / Bolt (1) / Bolt (2) / Bolt (3) / T (1) / T (2) mode 0 – 4,600 / 0 – 3,600 / 0 – 2,600 / 0 – 1,400 / 0 – 4,600 / – / 0 – 4,600 / 0 – 4,600 / – / 0 – 2,600
Lực Siết Tối Đa 220 N·m (1,950 in.lbs.)
Trọng Lượng 1.7kg (BL4020) – 2.9 kg(BL4080F)
Tốc Độ Không Tải
Max / Hard / Med. / Soft / Wood / Bolt (1) / Bolt (2) / Bolt (3) / T (1) / T (2) mode 0 – 3,700 / 0 – 3,200 / 0 – 2,100 / 0 – 1,100 / 0 – 1,800 / 0 – 2,700 / 0 – 3,700 / 0 – 3,700 / 0 – 2,900 / 0 – 3,700
Cường độ âm thanh 105 dB(A)
Độ ồn áp suất Sound pressure level
Độ Rung/Tốc Độ Rung Impact tightening of fasteners of the maximum capacity of the tool: 12.9 m/s²
Phụ kiện kèm theo Vít (+) M4X12 (266622-8), móc treo (346317-0), mũi vít (+) 2-65