Hình ảnh sản phẩm Tên sản phẩm Số lượng Giá bán Xóa
Đầu dò máy đo độ dày lớp phủ ELCOMETER T456CF2SW (0-5mm, từ tính)
Đầu dò máy đo độ dày lớp phủ ELCOMETER T456CF2SW (0-5mm, từ tính)
- +
24,050,000 đ
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số CHAUVIN ARNOUX C.A 702 (600V)
Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số CHAUVIN ARNOUX C.A 702 (600V)
- +
1,670,000 đ
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7301A (0-10mm/0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7301A (0-10mm/0.01mm)
- +
1,340,000 đ
Bộ chuyển đổi thời gian chuyển đổi tín hiệu KEYSIGHT 15434B (1ns)
Bộ chuyển đổi thời gian chuyển đổi tín hiệu KEYSIGHT 15434B (1ns)
- +
0 đ
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7315 (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ đo độ dày vật liệu kiểu cơ MITUTOYO 7315 (0-10mm/ 0.01mm)
- +
1,710,000 đ
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Độ Dẫn HANNA HI70031C (20 mL x 25 gói, 1,413 µS/cm)
Dung Dịch Hiệu Chuẩn Độ Dẫn HANNA HI70031C (20 mL x 25 gói, 1,413 µS/cm)
- +
955,000 đ
Máy đo độ ồn SMARTSENSOR AR824 (30-130dBA; 35-130dBC; ±1.5dB)
Máy đo độ ồn SMARTSENSOR AR824 (30-130dBA; 35-130dBC; ±1.5dB)
- +
1,130,000 đ
Đồng hồ đo dộ dày vật liệu điện tử INSIZE 2872-10 (0-10mm/ 0.01mm)
Đồng hồ đo dộ dày vật liệu điện tử INSIZE 2872-10 (0-10mm/ 0.01mm)
- +
2,250,000 đ
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO LV117 (0.4~35 m/s, -20~+80°C)
Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường KIMO LV117 (0.4~35 m/s, -20~+80°C)
- +
11,330,000 đ
Giá thử nghiệm BS 61 II ELCOMETER 3120(P/N KT003120N002) (Shore A, B & O)
Giá thử nghiệm BS 61 II ELCOMETER 3120(P/N KT003120N002) (Shore A, B & O)
- +
62,400,000 đ
Cameras kính hiển vi KERN ODC 895 (2 MP; 15 ~ 30 fps;Focus wheel)
Cameras kính hiển vi KERN ODC 895 (2 MP; 15 ~ 30 fps;Focus wheel)
- +
5,950,000 đ
Tủ thử nhiệt độ và độ ẩm để bàn JEIOTECH TH3-KE-100 (100L, -40~150℃, 20~95%)
Tủ thử nhiệt độ và độ ẩm để bàn JEIOTECH TH3-KE-100 (100L, -40~150℃, 20~95%)
- +
439,690,000 đ
Máy phát hàm/tạo dạng sóng Trueform KEYSIGHT 33519B (30 MHz; 1 kênh)
Máy phát hàm/tạo dạng sóng Trueform KEYSIGHT 33519B (30 MHz; 1 kênh)
- +
61,832,000 đ
Bàn máp (Bàn rà chuẩn) MITUTOYO 517-303C (cấp 0; 600×600×130mm)
Bàn máp (Bàn rà chuẩn) MITUTOYO 517-303C (cấp 0; 600×600×130mm)
- +
0 đ
Bộ thiết bị đo khí thải chuyên dụng TESTO 330-2 LL(P/N 0563 3372 70)
Bộ thiết bị đo khí thải chuyên dụng TESTO 330-2 LL(P/N 0563 3372 70)
- +
0 đ
Camera nhiệt dùng cho Smartphone UNI-T UTi720M (256×192 px, -20℃ ~ 200℃)
Camera nhiệt dùng cho Smartphone UNI-T UTi720M (256×192 px, -20℃ ~ 200℃)
- +
5,030,000 đ
Bàn máp (Bàn rà chuẩn) MITUTOYO 517-114C (cấp 1; 600×450×100mm)
Bàn máp (Bàn rà chuẩn) MITUTOYO 517-114C (cấp 1; 600×450×100mm)
- +
0 đ
Bộ chuyển đổi thời gian chuyển đổi tín hiệu KEYSIGHT 15433B (500ps)
Bộ chuyển đổi thời gian chuyển đổi tín hiệu KEYSIGHT 15433B (500ps)
- +
0 đ
THIẾT BỊ GHI NĂNG LƯỢNG ĐIỆN 3 PHA HIOKI PW3365 (chưa bao gồm kìm đo)
THIẾT BỊ GHI NĂNG LƯỢNG ĐIỆN 3 PHA HIOKI PW3365 (chưa bao gồm kìm đo)
- +
0 đ
Kính hiển vi soi nổi KERN OZL 456 (0.75x-5x, hai thị kính)
Kính hiển vi soi nổi KERN OZL 456 (0.75x-5x, hai thị kính)
- +
23,500,000 đ
Máy đo nhiệt ,áp suất gió KIMO MP 210 P (0 ~ ±500 Pa / MPR 500)
Máy đo nhiệt ,áp suất gió KIMO MP 210 P (0 ~ ±500 Pa / MPR 500)
- +
27,010,000 đ
Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm, độ rung KOMEG THV-1000 (-70ºC~150ºC, 1000L)
Buồng thử nhiệt độ, độ ẩm, độ rung KOMEG THV-1000 (-70ºC~150ºC, 1000L)
- +
0 đ
Tủ thử nhiệt độ môi trường SH SCIENTIFIC SH-CH-150U (-40℃ to 150℃, 150L)
Tủ thử nhiệt độ môi trường SH SCIENTIFIC SH-CH-150U (-40℃ to 150℃, 150L)
- +
0 đ
Adapter đo điện áp lệch DC KEYSIGHT 16200B (1MHz-1GHz, 5ADC, 40VDC)
Adapter đo điện áp lệch DC KEYSIGHT 16200B (1MHz-1GHz, 5ADC, 40VDC)
- +
217,200,000 đ
Giá thử nghiệm BS 61 II ELCOMETER 3120(P/N KT003120N005) (Shore D, C & DO)
Giá thử nghiệm BS 61 II ELCOMETER 3120(P/N KT003120N005) (Shore D, C & DO)
- +
76,200,000 đ
Thiết bị đo mô men xoắn ALIYIQI AGN-200 (200.00/0.01N.m, không máy in)
Thiết bị đo mô men xoắn ALIYIQI AGN-200 (200.00/0.01N.m, không máy in)
- +
0 đ
Bàn máp (Bàn rà chuẩn) MITUTOYO 517-105C (cấp 1; 750×500×130mm)
Bàn máp (Bàn rà chuẩn) MITUTOYO 517-105C (cấp 1; 750×500×130mm)
- +
0 đ
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-719-20 (0 - 150mm/±0.02mm, IP67)
Thước cặp điện tử MITUTOYO 500-719-20 (0 - 150mm/±0.02mm, IP67)
- +
3,090,000 đ
Máy phát xung tuỳ ý KEYSIGHT M8199A (128/256 GSa/s, 65 GHz)
Máy phát xung tuỳ ý KEYSIGHT M8199A (128/256 GSa/s, 65 GHz)
- +
0 đ
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền: 966,337,000 đ
Tổng 29 sản phẩm

Thông tin khách hàng

Thanh toán

Thanh toán tiền mặt tại cửa hàng

Đang cập nhật nội dung!

Thanh toán khi nhận hàng COD

Chỉ áp dụng tại khu vực Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Bắc Ninh

Chuyển khoản ngân hàng

Đang cập nhật nội dung!

Hỗ Trợ Kinh Doanh

img-title
Kinh doanh

Hỗ trợ kinh doanh

0393968345

Kinh doanh dự án

Hỗ trợ dự án

0976082395

Kỹ Thuật

Hỗ trợ kỹ thuật

0934616395