Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Máy định vị lỗi quang AFS OS405FC (Multimode , Singlemode) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đếm tần PROTEK U3003A (3GHz FC) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đếm tần số PICOTEST U6200A (6GHz) |
-
|
59,391,000 đ
|
|
![]() |
Thiết bị kiểm tra tỉ số biến áp 3 pha DV Power TRT250 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cảm biến lưu lượng CS Instruments VA 570 (p/n 0695 0573) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đầu dò thụ động KEYSIGHT N2874A (10:1, 1.5GHz, 1.3m) |
-
|
15,790,000 đ
|
|
![]() |
Máy đếm tần số Stanford SR625 (50 MHz - 2.2 GHz) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Thiết bị kiểm tra cáp, mạng Fluke Network LIQ-100-IE |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đếm tần số KEYSIGHT 53220A (option 53220A-115) (3CH, 350Mhz; kèm option 53220A-115) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Hộp đựng thiết bị KEYSIGHT 34131A (cho dòng 3446DIGU, 3446MEMU & 344xxA) |
-
|
13,219,000 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm đo công suất CHAUVIN ARNOUX F405 (True RMS 1500A) |
-
|
14,800,000 đ
|
|
|
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ ELCOMETER A456CFBI2 (0-5mm, tích hợp đầu dò từ tính) |
-
|
26,100,000 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra điện trở Pin, Ắc quy UNI-T UT3562 (0-100V; 0.1uΩ~3.2kΩ) |
-
|
28,160,000 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra pin BKPRECISION BA6011 (300V, 0.05%, 1mV) |
-
|
41,300,000 đ
|
|
![]() |
Thân máy BKPRECISION MDL4U002 (cho modules MDL_4U) |
-
|
40,500,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại UNI-T UT300S (-32°C~400°C/-25.6°F~752°F) |
-
|
270,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo lưu lượng chất lỏng bằng siêu âm PCE TDS 100HS (15〜108mm) |
-
|
38,200,000 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền:
277,730,000 đ
Tổng 17 sản phẩm
|