Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
|
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3206-900 (800-900mm/0.01mm) |
-
|
12,893,000 đ
|
|
![]() |
Máy khuấy đũa kỹ thuật số DLAB OS70-Pro Package 1# (70L; 50~1100rpm; chân giá 18900605; bộ hẹn giờ) |
-
|
25,243,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo khí thải Sauermann SI-CA8500 BASE UNIT (O2, CO-H2, Low NO/Low NOx, Low NO2, Low SO2, H2S) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ cứng Shore D ELCOMETER 3120 (P/N K0003120M025) (Shore A & khối 10N) |
-
|
50,900,000 đ
|
|
|
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DEFELSKO Positector 6000 FNS1 (0 - 1500 µm, từ tính, và không từ tính) |
-
|
25,800,000 đ
|
|
![]() |
Panme đo ngoài cơ khí đo chiều dày thành ống MITUTOYO 115-215 (0-25mm/ 0.01mm) |
-
|
1,240,000 đ
|
|
|
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DEFELSKO Positector 6000 N45S1 (0 – 625 µm, không từ tính) |
-
|
23,420,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo tốc độ, lưu lượng, nhiệt độ gió trong đường ống Total Meter HT-9819 |
-
|
1,790,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay MILWAUKEE MW805 (0~14pH; 0~3999 uS/cm; 0~1999 ppm, 0~60°C) |
-
|
7,900,000 đ
|
|
![]() |
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3206-400 (300-400mm/0.01mm) |
-
|
6,523,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo pH/ORP/ISE/nhiệt độ để bàn MILWAUKEE MW160 (-2,00 đến 16,00 pH ,± 699,9 mV) |
-
|
16,700,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo pH/nhiệt độ cầm tay cho sữa và thực phẩm HANNA HI99161 (-2.0 to 16.0 pH; -5.0 to 105.0°C) |
-
|
13,550,000 đ
|
|
![]() |
Panme đo ngoài điện tử chống nước MITUTOYO 293-341-30 (25-50mm/0.00005 inch) |
-
|
2,940,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo điện trở đa kênh HOPETECH HT3542-12 (12 kênh; 0.1uΩ~10MΩ; 0.01%; RS232/LAN/ I/O) |
-
|
40,960,000 đ
|
|
|
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3206-50A (0-50mm/0.01mm) |
-
|
1,257,000 đ
|
|
![]() |
Máy đếm hạt bụi để bàn PMS Lasair III 310C (0.3- 25.0 μm, 1.0 CFM, tích hợp máy in, wifi) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo pH/EC/TDS/nhiệt độ cầm tay MILWAUKEE MW806 (0.0 - 14.0pH; 0.00 ~20.00 mS/cm; 0.00 ~10.00 ppt, 0.0 ~60.00C) |
-
|
8,200,000 đ
|
|
|
Máy đo độ dày lớp sơn, phủ, mạ DEFELSKO Positector 6000 FKS1 (0 - 13 mm, từ tính) |
-
|
21,070,000 đ
|
|
![]() |
Thiết bị đo nhiệt độ, lưu lượng, tốc độ gió TENMARS TM-412 (0.4~45m/s, -20℃~60℃, 20~80%RH) |
-
|
0 đ
|
|
|
Máy đo tốc độ, lưu lượng, nhiệt độ gió TENMARS TM-402 (0.4~25 m/s/,0~9999 CMM/CFM) |
-
|
1,810,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương hiển thị kiểu radar EXTECH RH35 (-10℃~60°C, 10-99%) |
-
|
755,000 đ
|
|
![]() |
Máy đếm hạt bụi tiểu phân để bàn METONE BT-610 (0.1 cfm tích hợp máy in, 6 kênh) |
-
|
0 đ
|
|
|
Panme đo ngoài cơ khí với phần đe có thể mở rộng INSIZE 3206-700 (600-700mm/0.01mm) |
-
|
9,740,000 đ
|
|
![]() |
Bút đo EC trong đất HANNA HI98331 (0.00 đến 4.00 mS/cm (dS/m)) |
-
|
2,760,000 đ
|
|
![]() |
Máy đếm hạt bụi để bàn PMS Lasair III 5100 (0.5~25.0 μm, 100 LPM, tích hợp máy in) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ dày lớp phủ HUATEC TG-2000FN (0-2000um, không từ tính, không dẫn điện) |
-
|
7,400,000 đ
|
|
![]() |
Máy đếm hạt bụi để bàn PMS Lasair III 110 (0.1 – 5.0 μm, tích hợp máy in, wifi) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió TENMARS TM-4001 (0.01-25.00 m/s,0~9999 CMM/CFM,-20~50 ℃) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy khuấy đũa kỹ thuật; DLAB OS40-S package (40L; 50~2200rpm; gồm đũa khuấy & chân giá) |
-
|
17,622,000 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền:
300,473,000 đ
Tổng 29 sản phẩm
|