Hình ảnh sản phẩm | Tên sản phẩm | Số lượng | Giá bán | Xóa |
---|---|---|---|---|
![]() |
Máy đo lực căng dây cáp DILLON Quick Check – T (4500 kg, tích hợp GPS, phần mềm xuất báo cáo) |
-
|
79,500,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực căng dây cáp DILLON Quick Balance 4500kg |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy tạo độ ẩm DEAIR DeAir.HM-8S (8 kg/h) |
-
|
31,827,000 đ
|
|
![]() |
Máy tạo độ ẩm devatec ELMC20 (20l/giờ) |
-
|
80,132,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ ẩm cho thuốc lá, thuốc lào CHINA TK100T |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm HUATO HE218A-TH (38.5 × 24.2 × 4.6 cm, tầm nhìn 20m) |
-
|
3,733,000 đ
|
|
![]() |
Thiết bị hiệu chuẩn áp suất R&D Instruments EPCK 100 (Thủy lực, 0~100 bar, ± 0.05%) |
-
|
51,979,000 đ
|
|
![]() |
Máy tạo độ ẩm DEAIR DeAir.HM-6S (6 kg/h) |
-
|
27,573,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực căng dây cáp DILLON Quick-check 1000kg |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ ẩm vải Total Meter MS7100C |
-
|
4,300,000 đ
|
|
![]() |
Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm HUATO HE218A-EX+A01 (38.5 × 24.2 × 4.6 cm, tầm nhìn 20m) |
-
|
4,519,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực căng ALIYIQI ASZ-200 (200KN, 0.1KN) |
-
|
66,600,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ ẩm bông Total Meter TK-100C |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực căng ALIYIQI ASZ-100 (100KN, 0.1KN) |
-
|
60,000,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ ẩm giấy, chỉ, bông, vải, len, sợi CHINA MT-2 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ ẩm cà phê, nông sản, ngũ cốc Total Meter TK25G |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Hộp điện trở chuẩn IET LAB 1433-19 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy kiểm tra an toàn điện UNI-T UT5310D+ (10mA, 5KVAC, 6KVDC) |
-
|
12,600,000 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm đo điện FUZRR FR1000 (0.0mA~1200A) |
-
|
7,700,000 đ
|
|
![]() |
Máy hiệu chuẩn áp suất kiểu tải trọng Fluke (Calibration) P3014-1-P |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm UNI-T UT205B (AC 1000A) |
-
|
900,000 đ
|
|
![]() |
Điện trở chuẩn IET LAB SRX-0.001 (0.001Ω) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Nhiệt kế Stik & Máy hiệu chuẩn nhiệt độ Fluke (Calibration) 1551A-12 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Điện trở chuẩn TUNKIA TH0310-10R (10 Ω) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Điện trở chuẩn TUNKIA TH0310-25R (25 Ω) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm UNI-T UT200A+ (3A~400A, True RMS) |
-
|
360,000 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm UNI-T UT202BT (True RMS, 600AAC) |
-
|
860,000 đ
|
|
![]() |
Máy hiệu chuẩn áp suất thủy lực NAGMAN H6900N (1200 Bar, ±0.015% rdg) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Cuộn cảm IET LAB LS Series (2%; 50 µH - 10 H) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm FUZRR FR205B (0~400AAC, True RMS) |
-
|
850,000 đ
|
|
![]() |
Ampe kìm UNI-T UT206 (AC 1000A) |
-
|
1,050,000 đ
|
|
![]() |
Bộ phát nguồn DC HIOKI SS7012 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Khối bậc chuẩn MITUTOYO 516-198 (10, 5, 2, 1 µm) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Điện trở chuẩn Seaward RS3-0001 (0.0001Ω, 200A) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Chốt định vị MITUTOYO 926-222 (91 pcs, Grade 2) |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy hiệu chuẩn tín hiệu R&D Instruments USC |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Máy đo lực căng dây thang máy ALIYIQI DGZ-Y-3000 (Φ6; 3000N) |
-
|
16,098,000 đ
|
|
![]() |
Máy đo độ nhớt BROOKFIELD DVEELVTJ0 |
-
|
0 đ
|
|
![]() |
Tủ ấm đối lưu tự nhiên DAIHAN EIG-155 (155L, 70℃) |
-
|
0 đ
|
|
Tiếp tục mua hàng
Tổng tiền:
450,581,000 đ
Tổng 39 sản phẩm
|